Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-LX100 (3 ý kiến)
heou1214cảm biến 16MP micro 4/3, màn hình hiển thị 3 inch, độ phân giải 921k, ống ngắm điện tử EVF 2.36 triệu điểm ảnh(2.972 ngày trước)
thienbao2011Nó có cảm biến lớn nhất, với một cảm biến 4/3 inch (~3.3 cm) trong khi những chiếc máy khác chỉ có 1 inch (~2.5 cm)(3.006 ngày trước)
hoainam_mobileMỗi sản phẩm đều có cái mạnh riêng của nó(3.472 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DMC-FZ18 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-LX100 đại diện cho Lumix DMC-LX100 | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ18 đại diện cho DMC-FZ18 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic LX Series | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 392g | vs | 410g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 115 x 66 x 55 mm | vs | 118 x 75 x 88 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 27 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) CMOS | vs | 1/2.5 "CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 13 Megapixel | vs | 8.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 200-25600 (expands to 100-25600) | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1250, (6400 high mode) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4112 x 3088 | vs | 3264 x 2448 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–75 mm | vs | 4.6-82.8mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.7 - F2.8 | vs | F2.8 - F3.1 - F8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/16000 sec | vs | 60-1/2000sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.1x | vs | 18x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • TIFF • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • MPEG4 • AVCHD | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |