Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumix DMC-LX100 hay DMC-FZ18, Lumix DMC-LX100 vs DMC-FZ18

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumix DMC-LX100 hay DMC-FZ18 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumix DMC-LX100
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
DMC-FZ18
( 0 người chọn )
4
0
Lumix DMC-LX100
DMC-FZ18

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-LX100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Panasonic Lumix DMC-FZ18
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumix DMC-LX100 (3 ý kiến)
heou1214cảm biến 16MP micro 4/3, màn hình hiển thị 3 inch, độ phân giải 921k, ống ngắm điện tử EVF 2.36 triệu điểm ảnh(2.972 ngày trước)
thienbao2011Nó có cảm biến lớn nhất, với một cảm biến 4/3 inch (~3.3 cm) trong khi những chiếc máy khác chỉ có 1 inch (~2.5 cm)(3.006 ngày trước)
hoainam_mobileMỗi sản phẩm đều có cái mạnh riêng của nó(3.472 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DMC-FZ18 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-LX100
đại diện cho
Lumix DMC-LX100
vsPanasonic Lumix DMC-FZ18
đại diện cho
DMC-FZ18
T
Hãng sản xuấtPanasonic LX SeriesvsPanasonic FZ SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera392gvs410gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)115 x 66 x 55 mmvs118 x 75 x 88 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs27Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)Four Thirds (17.3 x 13 mm) CMOSvs1/2.5 "CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)13 Megapixelvs8.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 200-25600 (expands to 100-25600)vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1250, (6400 high mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4112 x 3088vs3264 x 2448Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–75 mmvs4.6-82.8mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.7 - F2.8vsF2.8 - F3.1 - F8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/16000 secvs60-1/2000secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.1xvs18xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• TIFF
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• MPEG4
• AVCHD
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ