Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumix DMC-LX100 hay DMC-FX700, Lumix DMC-LX100 vs DMC-FX700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumix DMC-LX100 hay DMC-FX700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumix DMC-LX100
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
DMC-FX700
( 0 người chọn )
5
0
Lumix DMC-LX100
DMC-FX700

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-LX100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Panasonic Lumix DMC-FX700
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumix DMC-LX100 (3 ý kiến)
heou1214LX100 cắt xén ảnh với cảm biến của nó khi đang chụp, bạn sẽ có được những hình ảnh 12.8 megapixel từ một cảm biến 16 megapixel(2.976 ngày trước)
thienbao2011Panasonic LX100 có dung lượng pin lớn hơn, nhiều kiểm soát bằng tay tốt hơn những đối thủ sử dụng cảm biến 1 inch (~2.5 cm) của nó.(3.011 ngày trước)
hoainam_mobileMỗi sản phẩm đều có cái mạnh riêng của nó(3.476 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DMC-FX700 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-LX100
đại diện cho
Lumix DMC-LX100
vsPanasonic Lumix DMC-FX700
đại diện cho
DMC-FX700
T
Hãng sản xuấtPanasonic LX SeriesvsPanasonic FX SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera392gvs177gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)115 x 66 x 55 mmvs103.5x55.8x24.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs40Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)Four Thirds (17.3 x 13 mm) CMOSvs1/2.33-inchBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)13 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 200-25600 (expands to 100-25600)vsISO100-1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4112 x 3088vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–75 mmvs24mm-120mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.7 - F2.8vsF2.2-F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/16000 secvs60 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.1xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• MPEG4
• AVCHD
vs
• QUICKTIME video format
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
vs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ