Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-LX100 (3 ý kiến)
heou1214LX100 cắt xén ảnh với cảm biến của nó khi đang chụp, bạn sẽ có được những hình ảnh 12.8 megapixel từ một cảm biến 16 megapixel(2.976 ngày trước)
thienbao2011Panasonic LX100 có dung lượng pin lớn hơn, nhiều kiểm soát bằng tay tốt hơn những đối thủ sử dụng cảm biến 1 inch (~2.5 cm) của nó.(3.011 ngày trước)
hoainam_mobileMỗi sản phẩm đều có cái mạnh riêng của nó(3.476 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DMC-FX700 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-LX100 đại diện cho Lumix DMC-LX100 | vs | Panasonic Lumix DMC-FX700 đại diện cho DMC-FX700 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic LX Series | vs | Panasonic FX Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 392g | vs | 177g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 115 x 66 x 55 mm | vs | 103.5x55.8x24.5 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 40 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) CMOS | vs | 1/2.33-inch | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 13 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 200-25600 (expands to 100-25600) | vs | ISO100-1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4112 x 3088 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–75 mm | vs | 24mm-120mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.7 - F2.8 | vs | F2.2-F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/16000 sec | vs | 60 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.1x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • MPEG4 • AVCHD | vs | • QUICKTIME video format • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | • Wifi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |