Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D80 hay Nikon D70s, Nikon D80 vs Nikon D70s

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D80 hay Nikon D70s đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D80
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon D70s
( 0 người chọn )
6
0
Nikon D80
Nikon D70s

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D80 Body
Giá: 14.081.600 ₫      Xếp hạng: 4
Nikon D80 (AF-S DX 18-135mm G) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon D80 (55-200mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon D80 (18-70mm) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D80 (18-55mm) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nikon D70s Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon D70s (18-70mm) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D80 (5 ý kiến)
cuongjonstone123người dùng lựa chọn các chế độ tự động hoàn toàn, lập trình, độ mở và tốc độ mở cửa trập ưu tiên, và các cài đặt chỉnh tay.(3.865 ngày trước)
xmon_720D80 vẫn là cảm biến CCD. Màu sắc đậm hợp với chụp chơi bời và các nhu cầu tầm trung bình(4.440 ngày trước)
haonguyenhdgiá cả hợp lý thời trang độ phân giải cool(4.530 ngày trước)
phamnhatcuongd80 được ra đời sau, thiết kế mới tinh tế(4.540 ngày trước)
leekunkunCam chac tay . cam bien + cmos cao hon.(moi hon 1 2 nam nen chon d80 ),ca nhan thi D va d200 thi minh chon D200 hon.(4.562 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D70s (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D80 Body
đại diện cho
Nikon D80
vsNikon D70s Body
đại diện cho
Nikon D70s
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs2.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs6.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (23.7 x 15.5 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 1600 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (up to 3200 as boost)vsAuto, 200 - 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3840×2400vs3072 x 2304Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 secvs1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năngvsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)132 x 103 x 77 mmvs132 x 103 x 77 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera668gvs600gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ