Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn i7-2600 (3 ý kiến)
Mainguyenthi2811bộ vi sử lý tốc độ cao, không bị nóng, giá thành có rẻ hơn chút,(3.072 ngày trước)
sanphamchinhhang_01bộ vi sử lý tốc độ cao, không bị nóng, giá thành có rẻ hơn chút,(3.186 ngày trước)
boysky19023Hiện đại hơn, cấu hình mạnh hơn, giá cả vừa phải(3.260 ngày trước)
Ý kiến của người chọn i7-2600k (8 ý kiến)
xedienchinhhang90vi sử lý dữ liệu tốt hơn tôi rất thích(3.054 ngày trước)
buitheluongvi sử lý dữ liệu tốt hơn tôi rất thích(3.067 ngày trước)
muabui1210chat luomg tot hon mau ma dep hon(3.069 ngày trước)
longmaxtốc độ sử lí nhanh ,cấu hình mạnh sài oke mượt vơi game 3d(3.301 ngày trước)
banhangonlinehc314hiện đại hơn, cấu hình mạnh hơn và giá cả cũng hợp lý(3.328 ngày trước)
hanoinhoem1chạy đồ họa vượt trội, cpu không nóng như i7-2600, hài lòng so với cấu hình và giá tương đương(3.376 ngày trước)
smileshop102chat luomg tot hon mau ma dep hon(3.417 ngày trước)
denledcdni7-2600k đáng mua hơn so với i7-2600(3.471 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Intel Core i7-2600 (3.4GHz, 8M L3 Cache, Socket 1155, 5.0 GT/s QPI) đại diện cho i7-2600 | vs | CPU Intel Core i7-2600k (3.4GHz, 8M L3 Cache, Socket 1155, 5.0 GT/s QPI) đại diện cho i7-2600k | ||
Series | Intel - Core i7 | vs | Intel - Core i7 | Series |
Socket type | Intel - Socket 1155 | vs | Intel - Socket 1155 | Socket type |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 32 nm | vs | 32 nm | Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) |
Codename (Tên mã) | Intel - Sandy Bridge | vs | Intel - Sandy Bridge | Codename (Tên mã) |
Số lượng Cores | 4 | vs | 4 | Số lượng Cores |
Số lượng Threads | 8 | vs | 8 | Số lượng Threads |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 3.40GHz | vs | 3.40GHz | CPU Speed (Tốc độ CPU) |
Max Turbo Frequency | vs | - | Max Turbo Frequency | |
Bus Speed / HyperTransport | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s) | vs | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s) | Bus Speed / HyperTransport |
L2 Cache | - | vs | - | L2 Cache |
L3 Cache | 8 MB | vs | 8 MB | L3 Cache |
Đồ họa tích hợp | Intel HD Graphics | vs | Intel HD Graphics | Đồ họa tích hợp |
Graphics Frequency (MHz) | - | vs | - | Graphics Frequency (MHz) |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 95 | vs | 95 | Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
Max Temperature (°C) | 72.59 | vs | 72.59 | Max Temperature (°C) |
Advanced Technologies | • AMD Turbo CORE • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies | vs | • AMD Turbo CORE • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies | Advanced Technologies |
Công nghệ đồ họa | • Intel Quick Sync Video • Intel InTRU™ 3D • Intel Wireless Display • Intel Flexible Display Interface (Intel FDI) • Intel Clear Video HD • Dual Display Capable | vs | • Intel Quick Sync Video • Intel InTRU™ 3D • Intel Flexible Display Interface (Intel FDI) • Intel Clear Video HD • Dual Display Capable | Công nghệ đồ họa |
Website | vs | Website |