Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.190.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 25 bình luận
Ý kiến của người chọn i5-2400 (11 ý kiến)
nguyenquangthong004@gmail.comi7 chỉ để làm việc,youtuber,tạo video, còn i5 vừa hợp túi tiền cho game thủ nhà nghèo :)(2.223 ngày trước)
Mainguyenthi2811Giá cả phải chăng, hợp với túi tiền, cấu hình mạnh(3.145 ngày trước)
shoptuyendung1216Giá cả phải chăng, hợp với túi tiền, cấu hình mạnh.(3.365 ngày trước)
hangtieudung123dòng i5-2400 là dòng chip hợp với túi tiền hơn s(3.399 ngày trước)
banhangonlinehc295dòng i5-2400 là dòng chip hợp với túi tiền hơn s(3.423 ngày trước)
TuyenDungNhanVienSVtốc độ xử lý nhanh, cấu hình mạnh(3.435 ngày trước)
shoponlinegiarehc205tôi chọn nó vì nó đẹp và đơn giản(3.437 ngày trước)
sieuthitaigia123Bền, cấu hình cao, giá cả hợp lý(3.438 ngày trước)
vljun142chạy tốt hơn nhất là chạy đường trường, cũng tiết kiệm xăng(3.461 ngày trước)
vivi168hợp với túi tiền, cấu hình cũng mạnh(3.463 ngày trước)
vn00426941dòng i5-2400 là dòng chip hợp với túi tiền hơn so với i7-2600s(3.478 ngày trước)
Ý kiến của người chọn i7-2600s (14 ý kiến)
tanlt7791I7 cao cấp hơn và kiểu dáng bắt mắt hơn(2.975 ngày trước)
mrtran711i7 tốc độ cao hơn, xử lí ổn định và giúp máy mượt mà hơn, tuy nhiên máy với i7 đắt hơn cũng kha khá.(3.034 ngày trước)
xedienchinhhang90Tốc độ xử lý nhanh hơn, cấu hình mạnh hơn, giá cả phù hợp.(3.059 ngày trước)
muabui1210I7 chip xử lý đa luồng và tốc độ xử lý nhanh hơn I5(3.109 ngày trước)
huan76I7 chip xử lý đa luồng và tốc độ xử lý nhanh hơn I5(3.111 ngày trước)
tronghieuitvnTốc độ xử lý nhanh hơn, cấu hình mạnh hơn, giá cả phù hợp.(3.133 ngày trước)
nguyen_nghiaThích chạy máy dòng core i7 đẵng cấp hơn.(3.203 ngày trước)
boysky19023Hiện đại hơn, cấu hình mạnh hơn, giá cả vừa phải(3.265 ngày trước)
banhangonlinehc314hiẹu quả tôt hơn,nhung mau ma thi van nhu nhau(3.334 ngày trước)
changhoangtudethuongtốc độ xử lý nhanh, cấu hình mạnh(3.416 ngày trước)
autuhyundaigiá cả hợp lý, sử lý nhanh hơn(3.420 ngày trước)
smileshop102tốc độ xử lý nhanh hơn, thích hợp với đồ họa hoặc chơi game cấu hình mạnh(3.422 ngày trước)
nijn12tốc độ xử lý nhanh, cấu hình mạnh(3.458 ngày trước)
kshoesCấu hình mạnh, thích hợp sử dụng đồ họa chuyên nghiệp(3.476 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Intel Core i5-2400 (3.1 GHz, 6M L3 Cache, Socket 1155, 5 GT/s DMI) đại diện cho i5-2400 | vs | Intel Core i7-2600S (2.8GHz, 8MB L3 Cache, Socket 1155, 5.0 GT/s QPI) đại diện cho i7-2600s | ||
Series | Intel - Core i5 | vs | Intel - Core i7 | Series |
Socket type | Intel - Socket 1155 | vs | Intel - Socket 1155 | Socket type |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 32 nm | vs | 32 nm | Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) |
Codename (Tên mã) | Intel - Sandy Bridge | vs | Intel - Sandy Bridge | Codename (Tên mã) |
Số lượng Cores | 4 | vs | 4 | Số lượng Cores |
Số lượng Threads | 4 | vs | 8 | Số lượng Threads |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 3.10GHz | vs | 2.80GHz | CPU Speed (Tốc độ CPU) |
Max Turbo Frequency | vs | Max Turbo Frequency | ||
Bus Speed / HyperTransport | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s) | vs | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s) | Bus Speed / HyperTransport |
L2 Cache | - | vs | - | L2 Cache |
L3 Cache | 6 MB | vs | 8 MB | L3 Cache |
Đồ họa tích hợp | - | vs | Intel HD Graphics | Đồ họa tích hợp |
Graphics Frequency (MHz) | - | vs | - | Graphics Frequency (MHz) |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 95 | vs | 65 | Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
Max Temperature (°C) | 72.59 | vs | 69.09 | Max Temperature (°C) |
Advanced Technologies | • AMD Turbo CORE • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies | vs | • AMD Turbo CORE • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies | Advanced Technologies |
Công nghệ đồ họa | • - | vs | • Intel Quick Sync Video • Intel InTRU™ 3D • Intel Flexible Display Interface (Intel FDI) • Intel Clear Video HD • Dual Display Capable | Công nghệ đồ họa |
Website | vs | Website |