Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn i5-2400 hay i7-2600s, i5-2400 vs i7-2600s

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn i5-2400 hay i7-2600s đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Có tất cả 25 bình luận

Ý kiến của người chọn i5-2400 (11 ý kiến)
nguyenquangthong004@gmail.comi7 chỉ để làm việc,youtuber,tạo video, còn i5 vừa hợp túi tiền cho game thủ nhà nghèo :)(2.223 ngày trước)
Mainguyenthi2811Giá cả phải chăng, hợp với túi tiền, cấu hình mạnh(3.145 ngày trước)
shoptuyendung1216Giá cả phải chăng, hợp với túi tiền, cấu hình mạnh.(3.365 ngày trước)
hangtieudung123dòng i5-2400 là dòng chip hợp với túi tiền hơn s(3.399 ngày trước)
banhangonlinehc295dòng i5-2400 là dòng chip hợp với túi tiền hơn s(3.423 ngày trước)
TuyenDungNhanVienSVtốc độ xử lý nhanh, cấu hình mạnh(3.435 ngày trước)
shoponlinegiarehc205tôi chọn nó vì nó đẹp và đơn giản(3.437 ngày trước)
sieuthitaigia123Bền, cấu hình cao, giá cả hợp lý(3.438 ngày trước)
vljun142chạy tốt hơn nhất là chạy đường trường, cũng tiết kiệm xăng(3.461 ngày trước)
vivi168hợp với túi tiền, cấu hình cũng mạnh(3.463 ngày trước)
vn00426941dòng i5-2400 là dòng chip hợp với túi tiền hơn so với i7-2600s(3.478 ngày trước)
Ý kiến của người chọn i7-2600s (14 ý kiến)
tanlt7791I7 cao cấp hơn và kiểu dáng bắt mắt hơn(2.975 ngày trước)
mrtran711i7 tốc độ cao hơn, xử lí ổn định và giúp máy mượt mà hơn, tuy nhiên máy với i7 đắt hơn cũng kha khá.(3.034 ngày trước)
xedienchinhhang90Tốc độ xử lý nhanh hơn, cấu hình mạnh hơn, giá cả phù hợp.(3.059 ngày trước)
muabui1210I7 chip xử lý đa luồng và tốc độ xử lý nhanh hơn I5(3.109 ngày trước)
huan76I7 chip xử lý đa luồng và tốc độ xử lý nhanh hơn I5(3.111 ngày trước)
tronghieuitvnTốc độ xử lý nhanh hơn, cấu hình mạnh hơn, giá cả phù hợp.(3.133 ngày trước)
nguyen_nghiaThích chạy máy dòng core i7 đẵng cấp hơn.(3.203 ngày trước)
boysky19023Hiện đại hơn, cấu hình mạnh hơn, giá cả vừa phải(3.265 ngày trước)
banhangonlinehc314hiẹu quả tôt hơn,nhung mau ma thi van nhu nhau(3.334 ngày trước)
changhoangtudethuongtốc độ xử lý nhanh, cấu hình mạnh(3.416 ngày trước)
autuhyundaigiá cả hợp lý, sử lý nhanh hơn(3.420 ngày trước)
smileshop102tốc độ xử lý nhanh hơn, thích hợp với đồ họa hoặc chơi game cấu hình mạnh(3.422 ngày trước)
nijn12tốc độ xử lý nhanh, cấu hình mạnh(3.458 ngày trước)
kshoesCấu hình mạnh, thích hợp sử dụng đồ họa chuyên nghiệp(3.476 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i5-2400 (3.1 GHz, 6M L3 Cache, Socket 1155, 5 GT/s DMI)
đại diện cho
i5-2400
vsIntel Core i7-2600S (2.8GHz, 8MB L3 Cache, Socket 1155, 5.0 GT/s QPI)
đại diện cho
i7-2600s
SeriesIntel - Core i5vsIntel - Core i7Series
Socket typeIntel - Socket 1155vsIntel - Socket 1155Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )32 nmvs32 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Sandy BridgevsIntel - Sandy BridgeCodename (Tên mã)
Số lượng Cores4vs4Số lượng Cores
Số lượng Threads4vs8Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.10GHzvs2.80GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo FrequencyvsMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)vs5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs-L2 Cache
L3 Cache6 MBvs8 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợp-vsIntel HD GraphicsĐồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)-vs-Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)95vs65Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)72.59vs69.09Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• AMD Turbo CORE
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• Intel Trusted Execution
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
vs
• AMD Turbo CORE
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• Intel Trusted Execution
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• -
vs
• Intel Quick Sync Video
• Intel InTRU™ 3D
• Intel Flexible Display Interface (Intel FDI)
• Intel Clear Video HD
• Dual Display Capable
Công nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ