Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn i5-2500K (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn i7-2600k (8 ý kiến)
xedienchinhhang90giá thành phải chăng, tốc độ xử lý dữ liệu cao(3.053 ngày trước)
muabui1210i7-2600k tốt nhất trên thị trường 1 lựa chọn đáng để mua(3.102 ngày trước)
Mainguyenthi2811cấu hình rất khỏe, chất lượng tốt, giá cả cũng bình dân(3.138 ngày trước)
boysky19023cấu hình rất khỏe, chất lượng tốt, giá cả cũng bình dân(3.259 ngày trước)
giadungtotgiá thành phải chăng, tốc độ xử lý dữ liệu cao(3.322 ngày trước)
banhangonlinehc314i7-2600k tốt nhất trên thị trường 1 lựa chọn đáng để mua(3.327 ngày trước)
smileshop102cấu hình rất khỏe, chất lượng tốt, giá cả cũng(3.416 ngày trước)
hoanggianghc276chat luomg tot hon mau ma dep hon(3.418 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Intel Core i5-2500K (3.3 GHz, 6MB L3 Cache, Socket 1155, 5 GT/s DMI) đại diện cho i5-2500K | vs | CPU Intel Core i7-2600k (3.4GHz, 8M L3 Cache, Socket 1155, 5.0 GT/s QPI) đại diện cho i7-2600k | ||
Series | Intel - Core i5 | vs | Intel - Core i7 | Series |
Socket type | Intel - Socket 1155 | vs | Intel - Socket 1155 | Socket type |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 32 nm | vs | 32 nm | Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) |
Codename (Tên mã) | Intel - Sandy Bridge | vs | Intel - Sandy Bridge | Codename (Tên mã) |
Số lượng Cores | 4 | vs | 4 | Số lượng Cores |
Số lượng Threads | 4 | vs | 8 | Số lượng Threads |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 3.30GHz | vs | 3.40GHz | CPU Speed (Tốc độ CPU) |
Max Turbo Frequency | vs | - | Max Turbo Frequency | |
Bus Speed / HyperTransport | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s) | vs | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s) | Bus Speed / HyperTransport |
L2 Cache | - | vs | - | L2 Cache |
L3 Cache | 6 MB | vs | 8 MB | L3 Cache |
Đồ họa tích hợp | Intel HD Graphics 3000 | vs | Intel HD Graphics | Đồ họa tích hợp |
Graphics Frequency (MHz) | 850 | vs | - | Graphics Frequency (MHz) |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 95 | vs | 95 | Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
Max Temperature (°C) | 72.59 | vs | 72.59 | Max Temperature (°C) |
Advanced Technologies | • AMD Turbo CORE • Intel Virtualization (Vt-x) • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies | vs | • AMD Turbo CORE • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies | Advanced Technologies |
Công nghệ đồ họa | • Intel Quick Sync Video • Intel InTRU™ 3D • Intel Flexible Display Interface (Intel FDI) • Intel Clear Video HD • Dual Display Capable | vs | • Intel Quick Sync Video • Intel InTRU™ 3D • Intel Flexible Display Interface (Intel FDI) • Intel Clear Video HD • Dual Display Capable | Công nghệ đồ họa |
Website | vs | Website |