Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn i5-2500K hay i7-2600k, i5-2500K vs i7-2600k

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn i5-2500K hay i7-2600k đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
i5-2500K
( 0 người chọn )
vs
i7-2600k
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
0
15
i5-2500K
i7-2600k

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i5-2500K (3.3 GHz, 6MB L3 Cache, Socket 1155, 5 GT/s DMI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
CPU Intel Core i7-2600k (3.4GHz, 8M L3 Cache, Socket 1155, 5.0 GT/s QPI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn i5-2500K (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn i7-2600k (8 ý kiến)
xedienchinhhang90giá thành phải chăng, tốc độ xử lý dữ liệu cao(3.053 ngày trước)
muabui1210i7-2600k tốt nhất trên thị trường 1 lựa chọn đáng để mua(3.102 ngày trước)
Mainguyenthi2811cấu hình rất khỏe, chất lượng tốt, giá cả cũng bình dân(3.138 ngày trước)
boysky19023cấu hình rất khỏe, chất lượng tốt, giá cả cũng bình dân(3.259 ngày trước)
giadungtotgiá thành phải chăng, tốc độ xử lý dữ liệu cao(3.322 ngày trước)
banhangonlinehc314i7-2600k tốt nhất trên thị trường 1 lựa chọn đáng để mua(3.327 ngày trước)
smileshop102cấu hình rất khỏe, chất lượng tốt, giá cả cũng(3.416 ngày trước)
hoanggianghc276chat luomg tot hon mau ma dep hon(3.418 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i5-2500K (3.3 GHz, 6MB L3 Cache, Socket 1155, 5 GT/s DMI)
đại diện cho
i5-2500K
vsCPU Intel Core i7-2600k (3.4GHz, 8M L3 Cache, Socket 1155, 5.0 GT/s QPI)
đại diện cho
i7-2600k
SeriesIntel - Core i5vsIntel - Core i7Series
Socket typeIntel - Socket 1155vsIntel - Socket 1155Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )32 nmvs32 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Sandy BridgevsIntel - Sandy BridgeCodename (Tên mã)
Số lượng Cores4vs4Số lượng Cores
Số lượng Threads4vs8Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.30GHzvs3.40GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequencyvs-Max Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)vs5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs-L2 Cache
L3 Cache6 MBvs8 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợpIntel HD Graphics 3000vsIntel HD GraphicsĐồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)850vs-Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)95vs95Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)72.59vs72.59Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• AMD Turbo CORE
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
vs
• AMD Turbo CORE
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• Intel Quick Sync Video
• Intel InTRU™ 3D
• Intel Flexible Display Interface (Intel FDI)
• Intel Clear Video HD
• Dual Display Capable
vs
• Intel Quick Sync Video
• Intel InTRU™ 3D
• Intel Flexible Display Interface (Intel FDI)
• Intel Clear Video HD
• Dual Display Capable
Công nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ