Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 11.600.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 14.900.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Google Nexus 9 (2 ý kiến)
hanh_dtmThiết kế mới cải tiến,kiểu dáng đẹp,cấu hình mạnh(3.462 ngày trước)
tramlikengon hơn nhiều. Loa to ko rè, Cảm ứng nhạy, Pin khỏe, 3G nhanh hơn(3.465 ngày trước)
Ý kiến của người chọn iPad Air 2 (7 ý kiến)
vietnhathiết kế và màu sắc trông rất sang trọng(3.252 ngày trước)
huongttlPin của ipad rất khỏe và bền, máy chạy mượt(3.252 ngày trước)
trungvbqthời điểm hiện tại, Ipad air 2 quá hoàn hảo(3.252 ngày trước)
quangtvlchất lượng hình ảnh đẹp hơn hẳn, máy chạy rất mượt(3.252 ngày trước)
anhthy34Mỏng nhẹ, cấu hình khỏe, pin khỏe, cảm ứng mượt(3.260 ngày trước)
MINHHUNG6giá mềm, thiết kế đẹp, có nhiều tính năng(3.446 ngày trước)
hoccodon6Hình ảnh rõ nét, sang trọng, đẹp mắt(3.466 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Google (HTC) Nexus 9 (NVIDIA Tegra K1 Dual Denver 2.3GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v5.0) WiFi Model Indigo Black đại diện cho Google Nexus 9 | vs | Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold đại diện cho iPad Air 2 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | ||||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 2048 x 1536 | vs | Retina 2048×1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra K1 Dual Denver | vs | Apple A8X | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 2.30GHz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 128GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Kepler DX1 | vs | PowerVR G6430 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • WLAN | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • EVDO • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • Lightning | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • Camera • SIM card tray | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | CPU: 3 Nhân (Triple-core)
Protection: Scratch-resistant glass, oleophobic coating Camera Primary: 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus Features: 1.12µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR (photo/panorama) Video: 1080p@30fps Secondary: 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular - Active noise cancellation with dedicated mic - Siri natural language commands and dictation - iCloud cloud service - iCloud Keychain - TV-out - Maps - Audio/video player/editor - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | iOS 8.1 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 6700mAh | vs | 8600mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 9.5 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.42 | vs | 0.44 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 153.68 x 228.25 x 7.95mm | vs | 240 x 169.5 x 6.1 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Google Nexus 9 vs Galaxy Tab S 8.4 |
Google Nexus 9 vs Galaxy Tab S 10.5 |
Google Nexus 9 vs iPad mini 3 |
Google Nexus 9 vs Nokia N1 |
Google Nexus 9 vs Jolla Tablet |
Google Nexus 9 vs Xiaomi Mi Pad |
Apple iPad Mini vs Google Nexus 9 |
iPad mini 2 vs Google Nexus 9 |
iPad Air vs Google Nexus 9 |
Google Nexus 7 vs Google Nexus 9 |
iPad Air 2 vs iPad mini 3 |
iPad Air 2 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad Air 2 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
iPad Air 2 vs Kindle Fire HDX 8.9 |
iPad Air 2 vs Surface Pro 3 |
iPad Air 2 vs Surface Pro 2 |
iPad Air 2 vs Cube T9 |
iPad Air 2 vs Cube I6 |
iPad Air 2 vs Cube Talk7x U51GT-C8 |
iPad Air 2 vs Cube U65/Talk 9X |
Galaxy Tab S 8.4 vs iPad Air 2 |
iPad mini 2 vs iPad Air 2 |
iPad Air vs iPad Air 2 |
Apple iPad Mini vs iPad Air 2 |
Galaxy Tab S 10.5 vs iPad Air 2 |
Google Nexus 7 vs iPad Air 2 |