Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 60D hay Sony A77, Canon 60D vs Sony A77

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 60D hay Sony A77 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 60D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 60D (18-200mm F3.5-5.6 IS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 60D (18-135mm F3.5-5.6 IS UD) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Alpha SLT-A77 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha SLT-A77 (DT 16-50mm F2.8 SSM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 60D (8 ý kiến)
heou1214tính năng chỉnh sửa hình ảnh trong máy ảnh, tùy chỉnh âm thanh theo ý của người dùng(2.950 ngày trước)
thienbao2011Khả năng biên tập file RAW ngay trong máy(2.989 ngày trước)
capitanmột điều thú vị mà ta có thể cảm nhận từ máy ảnh này(3.410 ngày trước)
quangtiencapitanMàn hình lật xoay độ phân giải 1 Megapixel.(3.485 ngày trước)
nguyenchithanh88Chất lượng hình ảnh rõ nét, có nhiều tính năng nổi bật hơn, dễ sử dụng hơn, giá cả hợp lý, hình ảnh sống động và không cho mình cảm giác ảo(3.749 ngày trước)
taitando89sony thiếp kế quá phức tạp . và khó sử dụng cho những người mới chơi máy ảnh , canon dể sử dụng hơ rất nhiều(3.906 ngày trước)
cuongjonstone123Độ chi tiết của ảnh cực cao ở ISO thấp ngay tại độ phân giải lớn nhất, được thể hiện ở độ sắc nét của từng điểm ảnh(3.917 ngày trước)
event_pro205Sony A77 cũng là một dòng máy tốt, tuy nhiên tôi vẫn thích Canon 60D hơn(3.949 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A77 (1 ý kiến)
b0ypr0vjp333ten hang da noi len tat ca ve su dang cap(4.071 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 60D Body
đại diện cho
Canon 60D
vsSony Alpha SLT-A77 Body
đại diện cho
Sony A77
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs24.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO (100-3200)vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs6000x4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 50mmvs1.5xĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.4vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Built-in)
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)145 x 106 x 79 mmvs143 x 104 x 81 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera750gvs732gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ