Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alpha NEX-5T hay Sony NEX-3N, Alpha NEX-5T vs Sony NEX-3N

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alpha NEX-5T hay Sony NEX-3N đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alpha NEX-5T
( 0 người chọn )
vs
Sony NEX-3N
( 0 người chọn )
Alpha NEX-5T
Sony NEX-3N

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha NEX-5T Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha NEX-5T (E 18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha NEX-3N Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha NEX-3N (BQ AP2/ PQ AP2/ WQ AP2) (E 16-50mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha NEX-5T Body
đại diện cho
Alpha NEX-5T
vsSony Alpha NEX-3N Body
đại diện cho
Sony NEX-3N
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1 Megapixelvs16.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.4 x 15.6 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600vsAuto: 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4912x3264vs4912x3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs1.5×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Quay phim HD Ready
vs
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácOrientation sensor
Connectivity: NFC and WiFi
vsBộ xử lý: BionzTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)vs110 x 62 x 35 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng CameraĐang chờ cập nhậtvs269gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ