Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 9.650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 12.950.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn sony a5000 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon 700D (3 ý kiến)
heou1214chất lượng cao khi quay video 1080/30p(2.945 ngày trước)
thienbao2011EOS Rebel T5i có độ phân giải ảnh tĩnh lớn nhất là 5184 x 3456 pixel(2.985 ngày trước)
capitanLưu trữ đa dạng các loại thẻ nhớ SD/ SDHC/ SDXC để bạn tha hồ lưu dữ liệu vào máy.(3.530 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha A5000 Body đại diện cho sony a5000 | vs | Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i) Body đại diện cho Canon 700D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.2 x 15.4 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 16000 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5456 x 3632 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1.6× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | Bộ xử lý: Digic 5
Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Canon EF/EF-S mount | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 63 x 36 mm | vs | 133 x 100 x 79 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 269g | vs | 580g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
sony a5000 vs Samsung NX300 |
sony a5000 vs Sony A6000 |
sony a5000 vs Samsung NX300M |
sony a5000 vs Fujifilm X-E2 |
sony a5000 vs Nikon D5200 |
sony a5000 vs Nikon D7100 |
sony a5000 vs Nikon D5300 |
sony a5000 vs Alpha A7S |
sony a5000 vs Samsung NX mini |
sony a5000 vs Nikon 1 J3 |
sony a5000 vs Olympus OM-D E-M10 |
sony a5000 vs Alpha A7 |
sony a5000 vs Alpha NEX-5T |
sony a5000 vs Olympus OM-D E-M1 |
sony a5000 vs Nikon D3300 |
sony a5000 vs Canon 100D |
sony a5000 vs Canon 400D |
sony a5000 vs Fujifilm X-A1 |
Rebel T5 vs sony a5000 |
Fujifilm X-T1 vs sony a5000 |
Samsung NX3000 vs sony a5000 |
Nikon 1 S1 vs sony a5000 |
Nikon 1 v3 vs sony a5000 |
Nikon 1 J4 vs sony a5000 |
Nikon 1 S2 vs sony a5000 |
Fujifilm X-M1 vs sony a5000 |
Nikon 1 J2 vs sony a5000 |
Samsung NX2000 vs sony a5000 |
Olympus PEN E-PL5 vs sony a5000 |
Pentax Q7 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-GF6 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-G5 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-GX1 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-GX7 vs sony a5000 |
Sony NEX-6 vs sony a5000 |
Sony NEX-7 vs sony a5000 |
Sony NEX-5N vs sony a5000 |
Sony NEX-5N/B vs sony a5000 |
Panasonic DMC-G6 vs sony a5000 |
Canon EOS 70D vs sony a5000 |
Nikon D800E vs sony a5000 |
Nikon D800 vs sony a5000 |
Nikon D810 vs sony a5000 |
Pentax K-500 vs sony a5000 |
Nikon D3200 vs sony a5000 |
Canon 1100D vs sony a5000 |
Canon 600D vs sony a5000 |
Nikon D3100 vs sony a5000 |
Fujifilm X-E1 vs sony a5000 |
Canon 700D vs Canon 400D |
Canon 700D vs Samsung NX30 |
Canon 100D vs Canon 700D |
Nikon D3300 vs Canon 700D |
Rebel T5 vs Canon 700D |
Pentax K-500 vs Canon 700D |
Nikon D3200 vs Canon 700D |
Canon 600D vs Canon 700D |
Nikon D3100 vs Canon 700D |
Canon 1100D vs Canon 700D |
Samsung NX300M vs Canon 700D |
Samsung NX300 vs Canon 700D |
Samsung NX3000 vs Canon 700D |
Nikon 1 v3 vs Canon 700D |
Fujifilm X-M1 vs Canon 700D |
Panasonic DMC-G6 vs Canon 700D |
Olympus OM-D E-M10 vs Canon 700D |
Sony A6000 vs Canon 700D |
Fujifilm X-T1 vs Canon 700D |
Canon EOS 70D vs Canon 700D |
Panasonic DMC-GX7 vs Canon 700D |
Pentax K-30 vs Canon 700D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon 700D |
Canon 60Da vs Canon 700D |
Samsung NX20 vs Canon 700D |
Canon 60D vs Canon 700D |