Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Rebel T5 hay Canon 700D, Rebel T5 vs Canon 700D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Rebel T5 hay Canon 700D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Rebel T5
( 0 người chọn )
vs
Canon 700D
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Rebel T5
Canon 700D

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS Rebel T5 (1200D) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS 1200D (Rebel T5) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS Rebel T5 (1200D) (EF-S 18-55mm F3.5-5.6 IS II) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Rebel T5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon 700D (4 ý kiến)
heou1214Đảm bảo rằng một điểm lấy nét màu đỏ sẽ nháy lên đúng vị trí bạn muốn.(2.945 ngày trước)
thienbao2011Spot AF và vô số tùy chọn khác là lý do mà những người dùng máy ảnh này sẽ muốn đọc tài liệu hướng dẫn(2.985 ngày trước)
shopzaloraĐẹp hơn và chat lượng hơn đối thủ.(3.361 ngày trước)
capitanĐể bảo vệ máy tốt và hiệu quả phiên bản này đặc biệt có một lớp phủ nhám bền bỉ và chống trầy xước giúp bạn an tâm hơn khi sử dụng máy.(3.529 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS Rebel T5 (1200D) Body
đại diện cho
Rebel T5
vsCanon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i) Body
đại diện cho
Canon 700D
T
Hãng sản xuấtCanonvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.6×vs1.6×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácOrientation sensorvsBộ xử lý: Digic 5
Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsCanon EF/EF-S mountỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)130 x 100 x 78 mmvs133 x 100 x 79 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera480gvs580gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ