Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 12.950.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung NX3000 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon 700D (3 ý kiến)
heou1214Rebel T5i còn cung cấp những tùy chọn khác như PASM, Scene (3 tùy chọn khung hình), và những tùy chỉnh riêng cho chức năng tùy chụp ảnh Sports, Macro, Landscape, và Portrait(2.946 ngày trước)
Mở rộng
thienbao2011Đa số người dùng sẽ lựa chọn chế độ chụp Scene Intelligent Auto bởi chế độ này sẽ giúp thực hiện hầu hết các công việc(2.986 ngày trước)
capitanThông qua màn hình này người dùng có thể lập các chế độ, điều chỉnh khung hình và xem lại các bức hình đã chụp mà không bị hạn chế góc nhìn.(3.530 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung NX3000 Body đại diện cho Samsung NX3000 | vs | Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i) Body đại diện cho Canon 700D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto 100-25600 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472x3648 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5× | vs | 1.6× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • DNG • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5
Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • microSD Card (microSD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Canon EF/EF-S mount | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 66 x 39 | vs | 133 x 100 x 79 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | Đang chờ cập nhật | vs | 580g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Samsung NX3000 vs Fujifilm X-T1 |
Samsung NX3000 vs Rebel T5 |
Samsung NX3000 vs sony a5000 |
Samsung NX3000 vs Samsung NX300 |
Samsung NX3000 vs Sony A6000 |
Samsung NX3000 vs Samsung NX300M |
Samsung NX3000 vs Fujifilm X-E2 |
Samsung NX3000 vs Nikon D5200 |
Samsung NX3000 vs Pentax 645Z |
Samsung NX3000 vs Hasselblad H5D-50c |
Samsung NX3000 vs Phase one IQ250 |
Samsung NX3000 vs Sony Alpha 7 |
Samsung NX3000 vs Samsung NX mini |
Samsung NX3000 vs Nikon 1 J3 |
Samsung NX3000 vs Olympus OM-D E-M10 |
Samsung NX3000 vs Nikon D3300 |
Samsung NX3000 vs Canon 100D |
Samsung NX3000 vs Canon 400D |
Nikon 1 S1 vs Samsung NX3000 |
Nikon 1 v3 vs Samsung NX3000 |
Nikon 1 J4 vs Samsung NX3000 |
Nikon 1 S2 vs Samsung NX3000 |
Nikon 1 J2 vs Samsung NX3000 |
Fujifilm X-M1 vs Samsung NX3000 |
Samsung NX2000 vs Samsung NX3000 |
Olympus PEN E-PL5 vs Samsung NX3000 |
Nikon D810 vs Samsung NX3000 |
Pentax K-30 vs Samsung NX3000 |
Pentax 645D vs Samsung NX3000 |
Leica S2 vs Samsung NX3000 |
Panasonic DMC-GF6 vs Samsung NX3000 |
Pentax Q7 vs Samsung NX3000 |
Panasonic DMC-G5 vs Samsung NX3000 |
Panasonic DMC-GX1 vs Samsung NX3000 |
Pentax K-500 vs Samsung NX3000 |
Nikon D3200 vs Samsung NX3000 |
Canon 1100D vs Samsung NX3000 |
Canon 600D vs Samsung NX3000 |
Nikon D3100 vs Samsung NX3000 |
Panasonic DMC-G6 vs Samsung NX3000 |
Lumix DMC-GH4 vs Samsung NX3000 |
Lumix DMC-FZ1000 vs Samsung NX3000 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX3000 |
Canon 700D vs Canon 400D |
Canon 700D vs Samsung NX30 |
Canon 100D vs Canon 700D |
Nikon D3300 vs Canon 700D |
Rebel T5 vs Canon 700D |
Pentax K-500 vs Canon 700D |
Nikon D3200 vs Canon 700D |
Canon 600D vs Canon 700D |
Nikon D3100 vs Canon 700D |
Canon 1100D vs Canon 700D |
sony a5000 vs Canon 700D |
Samsung NX300M vs Canon 700D |
Samsung NX300 vs Canon 700D |
Nikon 1 v3 vs Canon 700D |
Fujifilm X-M1 vs Canon 700D |
Panasonic DMC-G6 vs Canon 700D |
Olympus OM-D E-M10 vs Canon 700D |
Sony A6000 vs Canon 700D |
Fujifilm X-T1 vs Canon 700D |
Canon EOS 70D vs Canon 700D |
Panasonic DMC-GX7 vs Canon 700D |
Pentax K-30 vs Canon 700D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon 700D |
Canon 60Da vs Canon 700D |
Samsung NX20 vs Canon 700D |
Canon 60D vs Canon 700D |