Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn iPad mini 2 (2 ý kiến)
hakute6pin trâu hơn, mỏng nhẹ, thiết kế chắc chắn, hợp thời trang(3.415 ngày trước)
luanlovely6máy dùng tốt, cấu hình đẹp, pin khỏe(3.436 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi Pad (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPad Mini 2 Retina 128GB iOS 7 WiFi 4G Silver đại diện cho iPad mini 2 | vs | Xiaomi MiPad (ARM Cortex A15 2.2GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 7.9 inch, Android OS v4.4) đại diện cho Xiaomi Mi Pad | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple | vs | Xiaomi | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7.9 inch | vs | 7.9 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | Retina 2048×1536 | vs | Retina 2048×1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Apple A7 (dual core) | vs | ARM Cortex A15 (quad core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz | vs | 2.20GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 128GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | PowerVR G6430 | vs | NVIDIA Tegra K1 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • EVDO • 4G | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • Lightning | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Camera sau : 5 MP, 2592x1944 pixels, autofocus
- Camera trước: 1.2 MP - Features: Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR - Video: 1080p@30fps, video stabilization - Active noise cancellation with dedicated mic - AirDrop file sharing - iCloud cloud service - Twitter and Facebook integration - TV-out - Maps - Audio/video player/editor - Organizer - Image viewer/editor - Document viewer/editor (Word, Excel, PowerPoint) - Voice memo - Predictive text input | vs | Rear Camera: 8MP
Front Camera: 5MP | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | iOS 7 | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 6700mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | 11 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.34 | vs | 0.36 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 200 x 134.7 x 7.5 mm | vs | 202.1 x 135.4 x 8.5 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | www.xiaomishop.com/104-xiaomi-mi-pad-79-inch-2048-x-1536-326ppi-nvidia-tegra-k1-quad-core-22ghz-2gb16gb-6700mah-tablet.html | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
iPad mini 2 vs Google Nexus 9 |
iPad mini 2 vs Galaxy Tab S 8.4 |
iPad mini 2 vs Galaxy Tab S 10.5 |
iPad mini 2 vs iPad Air 2 |
iPad mini 2 vs iPad mini 3 |
iPad mini 2 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad mini 2 vs Xperia Z2 Tablet |
iPad mini 2 vs Fire HD 6 |
iPad mini 2 vs Fire HD 7 |
iPad mini 2 vs Nokia N1 |
iPad mini 2 vs Jolla Tablet |
iPad mini 2 vs Galaxy Tab 4 8.0 (2015) |
iPad mini 2 vs Galaxy Tab 4 10.1 (2015) |
iPad Air vs iPad mini 2 |
Apple iPad Mini vs iPad mini 2 |
Google Nexus 7 vs iPad mini 2 |
Kindle Fire HD 7inch vs iPad mini 2 |
Galaxy Tab 4 vs iPad mini 2 |
Galaxy Tab 3 7inch vs iPad mini 2 |