Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn iPad Air hay Surface Pro 2, iPad Air vs Surface Pro 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn iPad Air hay Surface Pro 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Apple iPad Air (iPad 5) Retina 128GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 128GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 128GB iOS 7 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 128GB iOS 7 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 16GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 16GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 16GB  iOS 7 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 16GB  iOS 7 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 32GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 32GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 32GB iOS 7 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 32GB iOS 7 WiFi 4G Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad Air Retina 64GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 64GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air Retina 64GB  iOS 7 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air Retina 64GB iOS 7 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 128GB SSD, 10.6 inch, Windows 8 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 128GB SSD, 10.6 inch, Windows 8 Pro) With Touch Cover
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 256GB SSD, 10.6 inch, Windows 8 Pro) With Touch Cover
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Surface Pro 2 (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 10.6 inch,  Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Microsoft Surface Pro 2 (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 10.6 inch,  Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Surface Pro 2 (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 10.6 inch, Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Microsoft Surface Pro 2 (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 8GB RAM, 512GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 10.6 inch, Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn iPad Air (5 ý kiến)
phutrong11Ipad vẫn luôn là nhất, mình chọn ipad(3.130 ngày trước)
nghiavt160788iPad Air là một chiếc tablet kích cỡ đầy đủ rất tuyệt(3.226 ngày trước)
anhthy34pin tốt, kho ứng dụng khổng lồ(3.254 ngày trước)
phuongttgmình thích ipad air hơn vì hệ điều hành(3.278 ngày trước)
hakute6Chọn máy màu trắng dáng đẹp ,thanh lịch(3.465 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Surface Pro 2 (3 ý kiến)
MINHHUNG6kiểu dáng nhìn khá hiện đại, có nhiều màu. nhưng đa số màu rất sang(3.445 ngày trước)
hanh_dtmCó chức năng như laptop,Surface Pro 2 lưu trữ được nhiều tài liệu hơn(3.460 ngày trước)
tramlikehay tuơng đối ổn và các ứng dụng của ios rất đẹp(3.464 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple iPad Air (iPad 5) Retina 128GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Silver
đại diện cho
iPad Air
vsMicrosoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 128GB SSD, 10.6 inch, Windows 8 Pro)
đại diện cho
Surface Pro 2
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ApplevsMicrosoftHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs10.6 icnhĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)Retina 2048×1536vsHD (1920 x 1080)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Apple A7 (dual core)vsĐang chờ cập nhậtLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.30GhzvsĐang chờ cập nhậtTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs4GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsSSDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 128GBvs128GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUPowerVR G6430vsIntel HD Graphics 4000GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• EVDO
• 4G
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• Lightning
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 3.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Camera: 5 MP, 2592 x 1944 pixels, autofocus
- Features : Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
- Video: Yes, 1080p@30fps, video stabilization
- Secondary : Yes, 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular
- Active noise cancellation with dedicated mic
- AirDrop file sharing
- iCloud cloud service
- Twitter and Facebook integration
- TV-out
- Maps
- Audio/video player/editor
- Organizer
- Image viewer/editor
- Document viewer/editor (Word, Excel, PowerPoint)
- Voice memo
- Predictive text input
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) iOS 7vsHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.47vs0.91Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 240 x 169.5 x 7.5 mmvs13.5 x 173 x 275Kích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ