Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn iPad Air (5 ý kiến)
phutrong11Ipad vẫn luôn là nhất, mình chọn ipad(3.130 ngày trước)
nghiavt160788iPad Air là một chiếc tablet kích cỡ đầy đủ rất tuyệt(3.226 ngày trước)
anhthy34pin tốt, kho ứng dụng khổng lồ(3.254 ngày trước)
phuongttgmình thích ipad air hơn vì hệ điều hành(3.278 ngày trước)
hakute6Chọn máy màu trắng dáng đẹp ,thanh lịch(3.465 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Surface Pro 2 (3 ý kiến)
MINHHUNG6kiểu dáng nhìn khá hiện đại, có nhiều màu. nhưng đa số màu rất sang(3.445 ngày trước)
hanh_dtmCó chức năng như laptop,Surface Pro 2 lưu trữ được nhiều tài liệu hơn(3.460 ngày trước)
tramlikehay tuơng đối ổn và các ứng dụng của ios rất đẹp(3.464 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 128GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Silver đại diện cho iPad Air | vs | Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 128GB SSD, 10.6 inch, Windows 8 Pro) đại diện cho Surface Pro 2 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple | vs | Microsoft | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 10.6 icnh | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | Retina 2048×1536 | vs | HD (1920 x 1080) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Apple A7 (dual core) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz | vs | Đang chờ cập nhật | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 128GB | vs | 128GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | PowerVR G6430 | vs | Intel HD Graphics 4000 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • EVDO • 4G | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • Lightning | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Camera: 5 MP, 2592 x 1944 pixels, autofocus
- Features : Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR - Video: Yes, 1080p@30fps, video stabilization - Secondary : Yes, 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular - Active noise cancellation with dedicated mic - AirDrop file sharing - iCloud cloud service - Twitter and Facebook integration - TV-out - Maps - Audio/video player/editor - Organizer - Image viewer/editor - Document viewer/editor (Word, Excel, PowerPoint) - Voice memo - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | iOS 7 | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.47 | vs | 0.91 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 240 x 169.5 x 7.5 mm | vs | 13.5 x 173 x 275 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
iPad Air vs iPad mini 2 |
iPad Air vs Google Nexus 9 |
iPad Air vs Galaxy Tab S 8.4 |
iPad Air vs Galaxy Tab S 10.5 |
iPad Air vs iPad Air 2 |
iPad Air vs iPad mini 3 |
iPad Air vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad Air vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
iPad Air vs Kindle Fire HDX 8.9 |
iPad Air vs Surface Pro 3 |
iPad Air vs Samsung Series 7 Slate |
iPad Air vs ThinkPad 10 |
iPad Air vs Surface RT |
iPad Air vs Cube T9 |
iPad Air vs Cube I6 |
iPad Air vs Cube Talk7x U51GT-C8 |
iPad Air vs Cube U65/Talk 9X |
Apple iPad Mini vs iPad Air |
Google Nexus 7 vs iPad Air |
Surface Pro 2 vs HP ENVY x2 - 15-c001dx |
Surface Pro 2 vs HP ENVY x2 13 (K0W97EA) |
Surface Pro 2 vs HP ENVY x2 11-g010nr |
Surface Pro 2 vs HP Envy X2 11-g000eb |
Surface Pro 2 vs Samsung Series 7 Slate |
Surface Pro 2 vs ThinkPad 10 |
Surface Pro 2 vs Surface RT |
Surface Pro 3 vs Surface Pro 2 |
Kindle Fire HDX 8.9 2014 vs Surface Pro 2 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Surface Pro 2 |
iPad Air 2 vs Surface Pro 2 |
Galaxy Tab S 10.5 vs Surface Pro 2 |
Galaxy Tab S 8.4 vs Surface Pro 2 |
Google Nexus 7 vs Surface Pro 2 |