Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn iPad Air (2 ý kiến)
nghiavt160788iPad Air gần như toàn diện và mang đầy đủ đặc tính của Laptop(3.225 ngày trước)
phuongttgcông việc của mình ko cần đi lại nhiều nên mình chọn ipad air, cấu hình mạnh mẽ, màn hình rộng(3.277 ngày trước)
Ý kiến của người chọn iPad mini 3 (4 ý kiến)
phutrong11Máy nào cũng ok, có tiền thì mình sẽ mua mini(3.130 ngày trước)
hakute6thương hiệu, đa ứng dụng và tốc độ truy cập nhanh.(3.130 ngày trước)
anhthy34Nhỏ gọn, nhiều ứng dụng khổng lồ(3.253 ngày trước)
MINHHUNG6hãng có tiếng xài an toàn hơn, kiểu dáng đẹp(3.445 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPad Air (iPad 5) Retina 128GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Silver đại diện cho iPad Air | vs | Apple iPad Mini 3 Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold đại diện cho iPad mini 3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 7.9 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | Retina 2048×1536 | vs | Retina 2048×1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Apple A7 (dual core) | vs | Apple A7 (dual core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 128GB | vs | 128GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | PowerVR G6430 | vs | PowerVR G6430 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • EVDO • 4G | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • EVDO • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • Lightning | vs | • Headphone • Microphone • Lightning | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Camera: 5 MP, 2592 x 1944 pixels, autofocus
- Features : Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR - Video: Yes, 1080p@30fps, video stabilization - Secondary : Yes, 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular - Active noise cancellation with dedicated mic - AirDrop file sharing - iCloud cloud service - Twitter and Facebook integration - TV-out - Maps - Audio/video player/editor - Organizer - Image viewer/editor - Document viewer/editor (Word, Excel, PowerPoint) - Voice memo - Predictive text input | vs | - Touch ID
- Camera sau : 5 MP, 2592x1944 pixels, autofocus - Camera trước: 1.2 MP - Features: Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR - Video: 1080p@30fps, video stabilization - Active noise cancellation with dedicated mic - Siri natural language commands and dictation - iCloud cloud service - iCloud Keychain - TV-out - Maps - Audio/video player/editor - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | iOS 7 | vs | iOS 8.1 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 6470mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.47 | vs | 0.34 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 240 x 169.5 x 7.5 mm | vs | 200 x 134.7 x 7.5 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
iPad Air vs iPad mini 2 |
iPad Air vs Google Nexus 9 |
iPad Air vs Galaxy Tab S 8.4 |
iPad Air vs Galaxy Tab S 10.5 |
iPad Air vs iPad Air 2 |
iPad Air vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad Air vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
iPad Air vs Kindle Fire HDX 8.9 |
iPad Air vs Surface Pro 3 |
iPad Air vs Surface Pro 2 |
iPad Air vs Samsung Series 7 Slate |
iPad Air vs ThinkPad 10 |
iPad Air vs Surface RT |
iPad Air vs Cube T9 |
iPad Air vs Cube I6 |
iPad Air vs Cube Talk7x U51GT-C8 |
iPad Air vs Cube U65/Talk 9X |
Apple iPad Mini vs iPad Air |
Google Nexus 7 vs iPad Air |
iPad mini 3 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad mini 3 vs Xperia Z2 Tablet |
iPad mini 3 vs Fire HD 6 |
iPad mini 3 vs Fire HD 7 |
iPad mini 3 vs Nokia N1 |
iPad mini 3 vs Jolla Tablet |
iPad Air 2 vs iPad mini 3 |
Galaxy Tab S 10.5 vs iPad mini 3 |
Galaxy Tab S 8.4 vs iPad mini 3 |
Google Nexus 9 vs iPad mini 3 |
iPad mini 2 vs iPad mini 3 |
Apple iPad Mini vs iPad mini 3 |
Google Nexus 7 vs iPad mini 3 |
Kindle Fire HD 7inch vs iPad mini 3 |