Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn lg L90 hay LG Magna, lg L90 vs LG Magna

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn lg L90 hay LG Magna đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
lg L90
( 0 người chọn )
vs
LG Magna
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
lg L90
LG Magna

So sánh về giá của sản phẩm

LG Magna H502F Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn lg L90 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG Magna (2 ý kiến)
tebetiPin thời lượng lâu, dùng ko một lỗi nhỏ, ứng dụng tốt(3.105 ngày trước)
hvhphvhpnhìn em này hiện đại hơn, đẹp hơn(3.296 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Magna H502F Black
đại diện cho
lg L90
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevsChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MP2vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsBộ nhớ trong
RAM1GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vsMạng
P
PinLi-Ion 2540mAhvsPin
Thời gian đàm thoại10giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng137gvsTrọng lượng
Kích thước139.7 x 69.8 x 10.2 mmvsKích thước
D

Đối thủ