Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung NX2000 hay sony a5000, Samsung NX2000 vs sony a5000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung NX2000 hay sony a5000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung NX2000
( 0 người chọn )
vs
sony a5000
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Samsung NX2000
sony a5000

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung NX2000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX2000 (Samsung 20-50mm F3.5-5.6 II ED) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung NX2000 (Samsung 18-55mm F3.5-5.6 III OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha A5000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung NX2000 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn sony a5000 (2 ý kiến)
heou1214chip xử lý hình ảnh Bionz-X; đo sáng đa đoạn 12000-zone.(2.950 ngày trước)
thienbao2011màn hình LCD 3-inch, 460k-dot,kết nối Wi-Fi(2.988 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung NX2000 Body
đại diện cho
Samsung NX2000
vsSony Alpha A5000 Body
đại diện cho
sony a5000
T
Hãng sản xuấtSamsungvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.3 Megapixelvs20 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.7 mm)vsAPS-C (23.2 x 15.4 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600vsAuto: 100 - 16000Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5472x3648vs5456 x 3632Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácWi-Fi and NFC
Màn hình cảm ứng
vsOrientation sensorTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
• PictBridge
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• microSD Card (microSD)
• microSDHC Card (MicroSDHC)
• MicroSDXC
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)119 x 65 x 36 mmvs110 x 63 x 36 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera228gvs269gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ