Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax K-500 hay Canon 400D, Pentax K-500 vs Canon 400D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax K-500 hay Canon 400D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax K-500 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-500 (SMC PENTAX-DAL 18-55mm F3.5-5.6 AL WR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 400D (Digital Rebel XTi / EOS Kiss Digital X) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Canon EOS 400D (Kiss X KIT) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax K-500 (1 ý kiến)
nguyen_nghiamáy đẹp giá ca vua phai cho nguoi dung(3.497 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 400D (1 ý kiến)
nhungntland1123hình ảnh sắc nét, lấy ngoại cảnh đẹp(3.475 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax K-500 Body
đại diện cho
Pentax K-500
vsCanon EOS 400D (Digital Rebel XTi / EOS Kiss Digital X) Body
đại diện cho
Canon 400D
T
Hãng sản xuấtPentaxvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.3 Megapixelvs10.5 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.7 x 15.7 mm)vsAPS-C (22.2 x 14.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100 to 51600, in 1, 1/2, 1/3 EV stepsvs100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4928x3264vs3888 x 2592Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vs18-55mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vs-Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/6000 secvs1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• DNG
• EXIF
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
vsTính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: PRIME MvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• AA
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theovs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)130 x 97 x 71 mmvs127 x 94 x 65 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera632gvs510gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ