Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-RX1R hay Leica X Vario, Sony DSC-RX1R vs Leica X Vario

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-RX1R hay Leica X Vario đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-RX1R
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Leica X Vario
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-RX1R (2 ý kiến)
heou1214Các chỉ dẫn sử dụng được hỗ trợ bởi màn hình phóng đại và tập trung(2.971 ngày trước)
thienbao2011Cảm biến này cùng với dãy nhạy sáng ISO rộng cho phép bạn chụp được những tấm ảnh rõ ràng, sắc nét một cách khó tin trong điều kiện thiếu sáng.(3.009 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica X Vario (1 ý kiến)
cuongjonstone123Tính linh hoạt của máy được mở rộng thêm chức năng quay video full - HD mới(3.654 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-RX1R
đại diện cho
Sony DSC-RX1R
vsLeica X Vario
đại diện cho
Leica X Vario
T
Hãng sản xuấtSonyvsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera482gvs680gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)113 x 65 x 70 mmvs133 x 73 x 95 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)Full frame (35.8 x 23.9 mm) CMOSvsAPS-C (23.6 x 15.8 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.3Megapixelsvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12500Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6000 x 4000vs4928 x 3272Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)35mmvs28–70 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0vsF3.5 - F6.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)1xvs2.5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)9.1xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DNG
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Chuyên dụng
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácProgram Auto
Aperture Priority
Shutter Priority
Manual
MR (Memory Recall) 1 / 2 / 3
Movie
Sweep shooting
Scene Selection
Intelligent Auto

Portrait
Landscape
Sports
Sunset
Night Portrait
Night Scene
Hand-held Twilight
vsTính năng khác
D

Đối thủ