Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch (6 ý kiến)
tanicoThiết kế đơn giản nhưng tinh tế trong từng chi tiết(2.956 ngày trước)
Dogiadungnhatbanộ mỏng, trọng lượng, và đặc biệt là khả năng chống nước, pin bền(3.042 ngày trước)
huongmuahe16độ mỏng, trọng lượng, và đặc biệt là khả năng chống nước, kiểu dáng đpẹ(3.048 ngày trước)
muabui1210Cấu hình Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch có phần nhỉnh hơn tí nên tôi chọn(3.089 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiaCấu hình Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch có phần nhỉnh hơn tí nên tôi chọn(3.160 ngày trước)
truongan20đẹp tuyệt, màn hình cực sắc nét(3.278 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch (9 ý kiến)
tamtranminh85Dáng vẻ gọn gàng cứng cáp, tinh tế(2.956 ngày trước)
Mainguyenthi2811Phần mềm được nâng cấp, chạy êm hơn(3.087 ngày trước)
shopgiadung102tương đương nhau về cấu hình, hình thức đẹp(3.114 ngày trước)
thuhienhc164Phần mềm được nâng cấp, chạy êm hơn(3.443 ngày trước)
vivi168Với sự vượt trội về thiết kế, độ mỏng, trọng lượng, và đặc biệt là khả năng chống nước, bụi bẩn(3.457 ngày trước)
Vieclamthem16811.6 nhỏ gọn, tính di động cao hơn(3.461 ngày trước)
X231311.6 nhỏ gọn, tính di động cao hơn(3.461 ngày trước)
dangtinonline142Kiểu dáng thanh thoát, cấu hình cao, độ phân giải lớn, pin dùng được lâu(3.461 ngày trước)
vljun142Màn hình lớn hơn nên dễ thao tác hơn(3.461 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Air (MD711LL/A) (Mid 2013) (Intel Core i5-4250U 1.3GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 11.6 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch | vs | Apple MacBook Air (MD711ZP/B) (Mid 2014) (Intel Core i5-3317U 1.4GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 11.6 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Air | vs | MacBook Air | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | LED (1366 x 768) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | i5-4250U (Haswell) | vs | i5-3317U (Ivy Bridge) | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 1.3GHz (Max Turbo Frequency 2.6GHz) | vs | 1.4GHz (Max Turbo Frequency 2.7GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L3 cache | vs | 3.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB | vs | 4.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 8GB | vs | expand to 8GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SSD | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 128GB | vs | 128GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Intergrated (tích hợp) | vs | Intergrated (tích hợp) | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Intel HD Graphics 5000 | vs | Intel HD Graphics 5000 | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OS X Lion | vs | Mac OS X Lion | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | Không có | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • MagSafe Port • Thunderbolt • 802.11ac • MagSafe 2 power port | vs | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • MagSafe Port • Thunderbolt • 802.11ac • MagSafe 2 power port | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Hướng dẫn | |||||
Cable kèm theo | • Cable TV Out | vs | • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | vs | Phần mềm kèm theo | |||||||
Phụ kiện khác | • Không có | vs | • Không có | Phụ kiện khác | |||||
Thời gian dùng pin | 9giờ | vs | 9giờ | Thời gian dùng pin | |||||
Trọng lượng | 1080g | vs | 1080g | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 3-17 x 300 x 192 mm | vs | 3-17 x 300 x 192 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Mỹ (LL) | vs | Hồng Kông - HongKong (ZP) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |