Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-WX80 (2 ý kiến)

heou1214WX80 có thể quay video HD 1080p với 30 khung hình mỗi giây(3.488 ngày trước)

thienbao2011các kết quả trên ISO 800 không phải là tốt, như giảm nhiễu hạt của máy ảnh là rất tiêu cực đến từng chi tiết.(3.511 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Coolpix S6800 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-WX80 (BC E32/ RC E32/ WC E32) đại diện cho CyberShot DSC-WX80 | vs | Nikon Coolpix S6800 đại diện cho Coolpix S6800 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 124g | vs | 145g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 52.5 x 22.5 mm | vs | 96.8 x 57.5 x 22.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Exmor R CMOS | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400, 12800 with boost) | vs | ISO 125-1600 ISO 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 224 mm | vs | 4.5-54.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F6.3 | vs | F3.5-6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1600 sec | vs | 1/2000-1 s1/4000 s | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 32x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD • WAV | vs | • MOV • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: BIONZ | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S9600 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX600 HS | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S3600 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot ELPH 340 HS | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S5300 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6600 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6700 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-TF1 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-H200 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-WX200 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-WX60 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-WX100 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W730 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-F717 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S6500 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Coolpix S6800 vs Coolpix S6600 |
![]() | ![]() | Coolpix S6800 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | Coolpix S5300 vs Coolpix S6800 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1 vs Coolpix S6800 |
![]() | ![]() | PowerShot SX280 HS vs Coolpix S6800 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Coolpix S6800 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Coolpix S6800 |
![]() | ![]() | Coolpix S3600 vs Coolpix S6800 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Coolpix S6800 |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs Coolpix S6800 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S6500 vs Coolpix S6800 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Coolpix S6800 |