Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn CyberShot DSC-H200 hay CyberShot DSC-H300, CyberShot DSC-H200 vs CyberShot DSC-H300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn CyberShot DSC-H200 hay CyberShot DSC-H300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
CyberShot DSC-H200
( 0 người chọn )
vs
CyberShot DSC-H300
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
CyberShot DSC-H200
CyberShot DSC-H300

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-H200 (BC E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Sony CyberShot DSC-H300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-H200 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-H300 (1 ý kiến)
thienbao2011Một trong những ống kính zoom mạnh mẽ nhất của dòng CyberShot.(3.096 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-H200 (BC E32)
đại diện cho
CyberShot DSC-H200
vsSony CyberShot DSC-H300
đại diện cho
CyberShot DSC-H300
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera530gvs595gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)123 x 83 x 87 mmvs129.6 x 95.0 x 122.3mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDvs1/2.3" Super HAD CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.1Megapixelsvs20.1MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 2920vs5152 x 3864Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 633 mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1 - F5.9vsF3.0 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/1500 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)26xvs35xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)52xvs35.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ