Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 16.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 16.000.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 13.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 13.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 16.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 27 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - Black đại diện cho Apple Ipad 4 | vs | Samsung Galaxy Tab 4 10.1 (Samsung SM-T530) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) Black đại diện cho Galaxy Tab 4 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 2048 x 1536 | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Apple A6X (dual core) | vs | Quad-core 1.2 GHz | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1.5GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | PowerVR SGX543MP4 | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • Lightning | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately) Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format | vs | - SNS integration
- TV-out - MP4/DivX/Xvid/FLV/MKV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Organizer - Image/video editor - Document editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | iOS 6 | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 6800mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.65 | vs | 0.32 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm | vs | 243 x 176 x 8 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Apple Ipad 4 vs Apple Ipad 5 |
Apple Ipad 4 vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 4 vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 4 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 4 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 4 vs Lumia 2520 |
Apple Ipad 4 vs G Pad |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 4 |
Apple iPad Mini vs Apple Ipad 4 |
Apple Ipad 3 vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple Ipad 4 |
Apple iPad vs Apple Ipad 4 |
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 4 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire HD 7inch vs Apple Ipad 4 |
FPT Tablet vs Apple Ipad 4 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 4 |
BiPad New vs Apple Ipad 4 |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 4 |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 4 |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 4 |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 4 vs G Pad |
Galaxy Tab 4 vs iPad mini 2 |
Galaxy Tab 4 vs Galaxy Tab S 8.4 |
Galaxy Tab 4 vs Galaxy Tab S 10.5 |
Galaxy Tab 4 vs Venue 7 3740 |
Galaxy Tab 4 vs Dell Latitude XT3 |
Galaxy Tab 4 vs Dell Venue 8 |
Galaxy Tab 4 vs Galaxy Tab 4 8.0 (2015) |
Galaxy Tab 4 vs Galaxy Tab 4 10.1 (2015) |
Lumia 2520 vs Galaxy Tab 4 |
Sony Xperia Tablet Z vs Galaxy Tab 4 |
FPT Tablet II vs Galaxy Tab 4 |
Apple Ipad 5 vs Galaxy Tab 4 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab 4 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Galaxy Tab 4 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Galaxy Tab 4 |
Apple Ipad 3 vs Galaxy Tab 4 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab 4 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 4 |
Vỏ kim loại sang trọng.(3.490 ngày trước)