Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Kindle Fire HD 8.9inch hay Apple Ipad 4, Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Kindle Fire HD 8.9inch hay Apple Ipad 4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Kindle Fire HD 8.9inch
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Apple Ipad 4
( 38 người chọn - Xem chi tiết )
9
38
Kindle Fire HD 8.9inch
Apple Ipad 4

So sánh về giá của sản phẩm

Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 16.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - White
Giá: 16.000.000 ₫      Xếp hạng: 5
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - White
Giá: 13.800.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 13.500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - White
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi Model - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi Model - White
Giá: 16.000.000 ₫      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 128GB iOS 6 WiFi 4G Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 128GB  iOS 6 WiFi White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad 4 Retina 128GB iOS 6 WiFi 4G Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 128GB iOS 6 WiFi 4G White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 31 bình luận

Ý kiến của người chọn Kindle Fire HD 8.9inch (7 ý kiến)
ngoctuyenpmGiá thành tốt. màn hình nét khá đẹp. nhưng nhược điểm là hệ điều hành tuỳ biến của nó(3.553 ngày trước)
tramlikethông số kỹ thuật cũng tương đương nhau(3.562 ngày trước)
BopandaRẻ, cấu hình tốt, màn hình đẹp, chạy android(3.671 ngày trước)
hakute6nó sẽ tiện lợi hơn khi cầm bên người(3.677 ngày trước)
tienbac999lợi thế nhất là vừa túi tiền với tôi(4.105 ngày trước)
phdgkhoigiao diện mới mẻ, root máy nếu thích andorid tuyệt vời hơn hẳn(4.129 ngày trước)
solveso2511Rẻ hơn nhiều mà vẫn đảm bảo được các yêu cầu một cách khá tốt.(4.160 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 4 (24 ý kiến)
heou1212Nhiều ứng dụng, chơi game cực đã(3.098 ngày trước)
thienan0102Hiệu suất pin cao, máy ảnh linh hoạt, nhiều tính năng hữu dụng(3.129 ngày trước)
tungtran1992Thiết kế đẹp, sang trọng, chắc chắn(3.158 ngày trước)
hcm_handn1_vatgiaNhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.169 ngày trước)
shopvantrongonlinegiao diện mới mẻ, root máy nếu thích andorid tuyệt(3.434 ngày trước)
tamnguyenctDung lượng ổ cứng lớn , thiết kế sang trọng , nhỏ gọn, ổn định(3.442 ngày trước)
MINHHUNG6giá tương đối , nhiều mẫu mã, sản phẩm tốt(3.465 ngày trước)
linhkybaoppnhiều chức năng hơn,độ phân giải cao, thương hiệu nổi tiếng(3.495 ngày trước)
LenThangvndnhiều chức năng hơn,độ phân giải cao(3.608 ngày trước)
samsungtayhoKiểu dáng thanh thoát, độ phân giải cao, hình ảnh sắc nét, pin bền(3.618 ngày trước)
haiau1987ipad dep va manh me hon,thich ipad hon(3.632 ngày trước)
YALEkiểu dáng đẹp,giao diện màn hình rộng(3.635 ngày trước)
trinhloc91Kindle khung màn hình quá to, thô và xấu, chiếm diện tích không ích lợi, giao diện thì cũng được.(3.709 ngày trước)
hoccodon6máy dùng bền, kiểu dáng đẹp, giá rẻ phù hợp(3.781 ngày trước)
anhtran992thiết kế sang trọng nhiều chức năng mới(3.784 ngày trước)
congtybfcĐồng tiền xứng đáng để bỏ ra .(3.821 ngày trước)
luanlovely6hai cấu hình máy gần như tương tự nhau . Nhưng thương hiệu Apple Ipad thì nghe quen hơn(3.844 ngày trước)
hoacodonthông dụng phổ biến hơn và nhiều người xài(3.855 ngày trước)
cuongjonstone123Apple giữ nguyên thiết kế cũ với phiên bản iPad cuối năm này.(3.915 ngày trước)
nzspchamsocdathương hiệu hàng đầu - giá cả hợp lí(3.930 ngày trước)
laohavi88THUONG HIEU UY TIN VA NOI TIENG TRONG GIOI CONG NGHE(3.953 ngày trước)
dacsanchelamgiá chênh lệch nhau quá nhiều, chọn cái đắt tiền có nhiều ứng dụng hay(4.023 ngày trước)
nkq1996màn hình lớn nhãn hiệu uy tín giá cao(4.099 ngày trước)
blinkKindle Fire HD chỉ có thể so sánh với iPad mini(4.178 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Kindle Fire HD 8.9inch
vsApple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - Black
đại diện cho
Apple Ipad 4
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AmazonvsAppleHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8.9 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)1920 x 1200vs2048 x 1536Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)TI OMAP 4470vsApple A6X (dual core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.30GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX543MP4GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 4.0
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• Lightning
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Ăng-ten bắt sóng WiFi kép
- Loa stereo của Dolby
- Công nghệ vô tuyến MIMO
vs- Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display
AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsiOS 6Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.65Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 8.8 mmvs241.2 x 185.7 x 9.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ