Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Kindle Fire HD 7inch hay Xperia Z2 Tablet, Kindle Fire HD 7inch vs Xperia Z2 Tablet

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Kindle Fire HD 7inch hay Xperia Z2 Tablet đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Kindle Fire HD 7inch
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia Z2 Tablet
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
1
4
Kindle Fire HD 7inch
Xperia Z2 Tablet

So sánh về giá của sản phẩm

Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP521) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP511) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP511) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP512) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP512) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP521) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP541) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z2 Tablet (SGP551) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z2 Tablet LTE (SGP521) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z2 Tablet LTE (SGP521) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z2 Tablet LTE (SGP551) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Kindle Fire HD 7inch (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Xperia Z2 Tablet (4 ý kiến)
tramlikevì giá cả rất tốt, chất lượng và mẫu mã khá bắt mắt(3.893 ngày trước)
hoccodon6nhỏ gọn tinh tế tiện dung , ben đẹp độ phân giải ca(3.916 ngày trước)
MINHHUNG6máy chạy rất mát, dòng chạy ổn định, không bị lổi(3.916 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng đẹp, pin được lâu, giá cạnh tranh(3.916 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Kindle Fire HD 7inch
vsSony Xperia Z2 Tablet (SGP521) (Krait 400 2.3GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model Black
đại diện cho
Xperia Z2 Tablet
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AmazonvsSonyHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vs1920 x 1200Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)TI OMAP 4470vsKrait 400 (2.3GHz Quad-core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs2.30GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs3GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
• NFC
• Khả năng chống nước
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Ăng-ten bắt sóng WiFi kép
- Loa stereo của Dolby
- Công nghệ vô tuyến MIMO
vs- IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- 3D surround sound enhancement
- ANT+ support
- SNS integration
- TV-out (via MHL 3 A/V link)
- Xvid/DivX/MKV/WMV/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs6000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs13Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.44Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 8.8 mmvs266 x 172 x 6.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ