Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX500 IS hay Nikon S01, Canon SX500 IS vs Nikon S01

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX500 IS hay Nikon S01 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon SX500 IS
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon S01
( 0 người chọn )
9
0
Canon SX500 IS
Nikon S01

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX500 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon Coolpix S01
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX500 IS (5 ý kiến)
heou1214Chất lượng của các đoạn video 720p cũng tốt và hơn hẳn những máy ảnh cấp thấp mà tôi từng thử(3.032 ngày trước)
thienbao2011Khi chụp ảnh ngoài trời, với điều kiện ánh sáng tốt, bạn sẽ hài lòng với những kết quả có được(3.060 ngày trước)
cuongjonstone123bộ xử lý Digic 4, khả năng chống rung và lag màn chập tốt nhất trong các dòng máy compact hiện nay của hãng Canon(3.868 ngày trước)
ghost_black_99kieu dang dep va de cam , hinh anh sac net(3.898 ngày trước)
vothiminhChụp tốt hơn con S01 nhiều, nhờ ống kính zoom tốt, bộ cảm biến lớn hơn(4.125 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon S01 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX500 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX500 IS
vsNikon Coolpix S01
đại diện cho
Nikon S01
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsNikon STYLE Series (S)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera340gvs96gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104 x 70 x 80 mmvs77 x 52 x 17 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vsLoại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs7300Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDvs1/3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs10.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80 ,100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 80 ,100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 720 mmvs29 – 87 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4 - F5.8vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/1600 secvs1 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MOV
vs
• MOV
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• FireWire
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AAA
• AAAA
• Button Cells
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
vs
• Đang chờ cập nhật
• AA
• AAAA
• Chuyên dụng
• Lithium Manganese
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: Digic 4vsTính năng khác
D

Đối thủ