Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung EX2F hay Samsung MV900F, Samsung EX2F vs Samsung MV900F

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung EX2F hay Samsung MV900F đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung EX2F
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung MultiView MV900F (EC-MV900FBDBVN)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung EX2F (1 ý kiến)
cuongjonstone123EX2F được trang bị bộ cảm biến CMOS 1/1.7inch với độ phân giải 12.4 megapixel, hỗ trợ độ nhạy sáng ISO lên đến 12800(3.576 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung MV900F (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung EX2F
đại diện cho
Samsung EX2F
vsSamsung MultiView MV900F (EC-MV900FBDBVN)
đại diện cho
Samsung MV900F
T
Hãng sản xuấtSamsung EX SeriesvsSamsungHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.3 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera294gvs132gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 62 x 29 mmvs98.5 x 59.9 x 17.2 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) BSI-CMOSvs1/2.3" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.4 Megapixelvs16.3MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600 ,3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 80 mmvs25-125mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.4 - F2.7vsF2.5 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs8 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.3xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)vs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
vs
• JPEG
• MPO
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ