Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Go (10 ý kiến)
xedienhanoiĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn(3.245 ngày trước)
hoccodon6màn hình đẹp, sắc nét, âm thanh không bị rẻ(3.494 ngày trước)
luanlovely6Tính năng hơn hẳn,mà hình rõ nét, cảm ứng nhạy, nhanh(3.540 ngày trước)
hakute6ấu hình cao, thiết kế đẹp sang tọng pin bền sóng khỏe(3.701 ngày trước)
cuongjonstone123không có nút chụp ảnh cứng, nhưng bạn vẫn có thể chụp ảnh ngay từ màn hình khóa bằng một thao tác cảm ứng trên màn hình.(3.880 ngày trước)
dailydaumo1thời trang, sành điệu, cảm ứng mượt(3.929 ngày trước)
tienbac999sony vượt trội hoàn toàn so với 9310 cả về giá cả và chức năng(3.959 ngày trước)
barcelona_tuntunsony vượt trội hoàn toàn so với 9310 cả về giá cả và chức năng(4.121 ngày trước)
tranphuongnhung226thời trang, sành điệu, cảm ứng mượt(4.254 ngày trước)
president1nhìn thời trang, rất tinh tế, giá lại hấp dẫn(4.257 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9310 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Go (ST27i / ST27a) (Sony Xperia advance) White đại diện cho Sony Xperia Go | vs | Blackberry Curve 9310 đại diện cho Curve 9310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 512KB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - QWERTY keyboard | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1305mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 460 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 60.3 x 9.8 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia Go vs HTC Desire VT |
Sony Xperia Go vs HTC Desire VC |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Go vs Defy Mini XT321 |
Sony Xperia Go vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Go vs Motorola Defy Pro |
Sony Xperia Go vs Motorola ATRIX HD |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy Chat |
Sony Xperia Go vs Samsung Intensity III |
Sony Xperia Go vs Galaxy Note II |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Go vs iPhone 5 |
Sony Xperia Go vs HTC One X+ |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Go vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia Go vs HTC One VX |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Go vs HTC One ST |
Sony Xperia Go vs HTC One SC |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Go vs Xperia ZL |
Sony Xperia Go vs Xperia Z |
Sony Xperia Go vs Blackberry Z10 |
HTC Desire C vs Sony Xperia Go |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Go |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Go |
iPhone 4S vs Sony Xperia Go |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Go |
iPhone 4 vs Sony Xperia Go |
HTC One XL vs Sony Xperia Go |
HTC One S vs Sony Xperia Go |
HTC One X vs Sony Xperia Go |
HTC One V vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Go |
Samsung Intensity III vs Curve 9310 |
Samsung Galaxy Chat vs Curve 9310 |
Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
Motorola Defy Pro vs Curve 9310 |
LG Optimus L3 vs Curve 9310 |
Defy Mini XT321 vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Curve 9310 |
Sony Xperia Tipo vs Curve 9310 |
HTC Desire VC vs Curve 9310 |
HTC Desire VT vs Curve 9310 |
Sony Xperia Miro vs Curve 9310 |
HTC Desire C vs Curve 9310 |
HTC Desire V T328w vs Curve 9310 |
LG T375 Cookie Smart vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 |
Curve 9380 vs Curve 9310 |
Curve 8530 vs Curve 9310 |
Curve 9350 vs Curve 9310 |
Curve 8310 vs Curve 9310 |
Curve 8320 vs Curve 9310 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9310 |
Curve 8520 vs Curve 9310 |
Curve 8900 vs Curve 9310 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9310 |
Curve 9360 vs Curve 9310 |