Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (5 ý kiến)
banhangonlinehc295iêu cự dài hơn, máy nhỏ gọn hơn, giá cả ổn hơ(3.418 ngày trước)
X2313Kiểu dáng nhỏ gọn, zoom quang lớ(3.452 ngày trước)
vivi168iêu cự dài hơn, máy nhỏ gọn hơn, giá cả ổn hơn(3.453 ngày trước)
Vieclamthem168kiểu dáng rất sang trọng,rất phong cách,độ phân giải cao(3.458 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, chụp hiệu quả với ISO có dải rộng(4.074 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 130 IS (4 ý kiến)
shopngoctram69tôi chọn máy màu đen vì tôi thích nó(3.355 ngày trước)
lghfurnituretôi thích nó hơn vì nó có độ phân giải cao hơn rõ rệt(3.607 ngày trước)
tuyetmai0705tôi thích nó hơn vì nó có độ phân giải cao hơn rõ rệt(3.607 ngày trước)
congtacvien4332tôi thích nó hơn vì nó có độ phân giải cao hơn rõ rệt(3.826 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | vs | Canon IXUS 130 IS (PowerShot SD1400 IS / IXY DIGITAL 400F IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 130 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nâu | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 190g | vs | 133g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | vs | 92 x 56 x 18 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CMOS | vs | • 1/2.3" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | • Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 6.3 - 63.0 mm | vs | • f=5.0-20mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.6 | vs | • F2.8-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/4000 sec | vs | 15-1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 10x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 130 IS |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 130 IS |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon S100 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon S90 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon A3400 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon SX130 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon A2200 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 130 IS |