Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 1000 HS hay Canon IXUS 130 IS, Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 1000 HS hay Canon IXUS 130 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 1000 HS
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 130 IS
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
7
4
Canon IXUS 1000 HS
Canon IXUS 130 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon IXY 50S (IXUS 1000 HS/ PowerShot SD4500 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon IXUS 130 IS (PowerShot SD1400 IS / IXY DIGITAL 400F IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon IXY DIGITAL 400F IS (IXUS 130 IS / PowerShot SD1400 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,3
Canon PowerShot SD1400 IS (IXUS 130 IS / IXY DIGITAL 400F IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (5 ý kiến)
banhangonlinehc295iêu cự dài hơn, máy nhỏ gọn hơn, giá cả ổn hơ(3.418 ngày trước)
X2313Kiểu dáng nhỏ gọn, zoom quang lớ(3.452 ngày trước)
vivi168iêu cự dài hơn, máy nhỏ gọn hơn, giá cả ổn hơn(3.453 ngày trước)
Vieclamthem168kiểu dáng rất sang trọng,rất phong cách,độ phân giải cao(3.458 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, chụp hiệu quả với ISO có dải rộng(4.074 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 130 IS (4 ý kiến)
shopngoctram69tôi chọn máy màu đen vì tôi thích nó(3.355 ngày trước)
lghfurnituretôi thích nó hơn vì nó có độ phân giải cao hơn rõ rệt(3.607 ngày trước)
tuyetmai0705tôi thích nó hơn vì nó có độ phân giải cao hơn rõ rệt(3.607 ngày trước)
congtacvien4332tôi thích nó hơn vì nó có độ phân giải cao hơn rõ rệt(3.826 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 1000 HS
vsCanon IXUS 130 IS (PowerShot SD1400 IS / IXY DIGITAL 400F IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 130 IS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNâuvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera190gvs133gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)101.3 x 58.5 x 22.3 mmvs92 x 56 x 18 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CMOSvs• 1/2.3" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200vs• Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 6.3 - 63.0 mmvs• f=5.0-20mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4-5.6vs• F2.8-5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/4000 secvs15-1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ