Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 900 Ti hay Canon IXUS 960 IS, Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 960 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 900 Ti hay Canon IXUS 960 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 900 Ti
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 960 IS
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
2
5
Canon IXUS 900 Ti
Canon IXUS 960 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 900 Ti (PowerShot SD900 / IXY 1000) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon IXY Digital 1000 (IXUS 900 Ti / PowerShot SD900) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot SD900 (IXUS 900 Ti / IXY 1000) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXUS 960 IS (PowerShot SD950 IS / IXY 2000 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon IXY 2000 IS (PowerShot SD950 IS / IXUS 960 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot SD950 IS (IXUS 960 IS / IXY 2000 IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 900 Ti (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 960 IS (3 ý kiến)
heou1214Trong chế độ single-shot, tại các thiết lập chất lượng hình ảnh cao nhất, thời gian chu kỳ shot-to-shot là khoảng 1,8 giây cho ra hình ảnh có kích thước trung bình khoảng 5.5Mb(3.030 ngày trước)
thienbao2011Một màu trắng xám của cơ thể titan trông thật tuyệt vời, cho cảm giác vô cùng vững chắc và mạnh mẽ.(3.058 ngày trước)
b0ypr0vjp333kiem tien mua may nay su dụng la ok ne(3.978 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 900 Ti (PowerShot SD900 / IXY 1000) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 900 Ti
vsCanon IXUS 960 IS (PowerShot SD950 IS / IXY 2000 IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 960 IS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera165gvs165gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)91 x 60 x 28 mmvs96 x 60 x 28 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.8" CCDvs1/1.7"CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto 80 ,100, 200, 400, 800,1600vsAuto 80/100/200/400/800/1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất2816 x 2112vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)7.7 - 23.1mmvs7.7 mm - 28.5 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/2.8-4.9vsF/2.8-5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 sec - 1/2000 secvs15-1/1600 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3xvs3.7xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ