Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MacBook Pro 2011 13.3 inch hay MacBook Pro 2012 15.4 inch, MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MacBook Pro 2011 13.3 inch hay MacBook Pro 2012 15.4 inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
MacBook Pro 2011 13.3 inch
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
vs
MacBook Pro 2012 15.4 inch
( 32 người chọn - Xem chi tiết )
15
32
MacBook Pro 2011 13.3 inch
MacBook Pro 2012 15.4 inch

So sánh về giá của sản phẩm

Apple Macbook Pro Unibody (MC700LL/A) (Early 2011) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopad)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple Macbook Pro Unibody (MC700ZP/A) (Early 2011) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopad)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple Macbook Pro Unibody (MD103LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000, 15.4 inch, Mac OS X Lion)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 26 bình luận

Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2011 13.3 inch (5 ý kiến)
X2313pin bền bỉ, bàn phím rất nhạy, các ứng dụng sử dụng rất mượt(3.422 ngày trước)
luanlovely6màu sắc sang trọng cấu hình tạm ổn(3.558 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng ,màu sắc đẹp,gia phù hợp(3.559 ngày trước)
minhduong0813113màn hình rộng dễ nhìn cấu hình okie(3.971 ngày trước)
b0ypr0vjp222man hinh tuy hoi nho nhung van dap ung day du moi yeu cau nguoi dung(4.129 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2012 15.4 inch (21 ý kiến)
tamtranminh85Dễ dàng nâng cấp: RAM và ổ cứng có thể thay thế để đạt được hiệu năng tốt hơn trong quá trình sử dụng.(2.956 ngày trước)
shopngoctram69máy này to hơn và đời mới hơn máy kia(3.366 ngày trước)
vljun142kết cấu máy đơn giản, màn hình tương đối và đẹp(3.426 ngày trước)
tramlikePhần cứng hiện đại nhất hiện nay, màn hình độ phân giải rất cao(3.558 ngày trước)
MINHHUNG6nó gần giống như máy tính để bàn liền màn hình, dòng máy này đáp ứng đầy đủ nhu cầu thường ngày của các bạn(3.558 ngày trước)
hakute6gia phu hop, kieu dang dep, trang nha(3.560 ngày trước)
camvanhonggiamàn hình rộng dễ nhìn cấu hình oki(3.827 ngày trước)
kimdung_it90Màn hình rộng, nét, máy chạy ít nóng(3.950 ngày trước)
lenam_0409thiet ke modem hien dai, hop thoi trang voi gioi tre hien nay(3.963 ngày trước)
thutrieuman hinh rong de nhin, nhin cung dep. gia cả phải chăng. mỏng đẹp(3.965 ngày trước)
Robertcái àny nhiều người chọn chắc tốt hơn!(3.996 ngày trước)
hoaigiabao157doi sau nen man hinh dep hon, it hao pin hon(4.003 ngày trước)
hongducthinhnhỏ gọn, xinh xắn và hợp với mình hơn nên mình thích(4.020 ngày trước)
infoducthinhsản phẩm này rất đẹp dùng lướt web nhanh cấu hình cao(4.021 ngày trước)
sopu89càng mới thì càng phải ngon hơn chứ nhỉ(4.079 ngày trước)
ghotsmall17MacBook Pro 2012 15.4 inch good(4.160 ngày trước)
binhghicai san xuat sau duong nhien hon cai truoc(4.197 ngày trước)
thuylienanhmàn hình rộng, cáu hình cao hơn(4.198 ngày trước)
vothiminhCấu hình tốt hơn, màn hình lớn, thiết kế đã nhẹ và mỏng hơn nhiều(4.206 ngày trước)
thienddMình chọn con này đơn giản vì màn hình của nó to hơn, nhìn đã hơn.(4.209 ngày trước)
blinkmàn hình lớn, cấu hình tốt và thời lượng pin lâu(4.282 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple Macbook Pro Unibody (MC700LL/A) (Early 2011) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopad)
đại diện cho
MacBook Pro 2011 13.3 inch
vsApple Macbook Pro Unibody (MD103LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000, 15.4 inch, Mac OS X Lion)
đại diện cho
MacBook Pro 2012 15.4 inch
Dòng sản phẩmMacBook ProvsMacBook ProDòng sản phẩm
M
Độ lớn màn hình (inch)13.3 inchvs15.4 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải tối đa (Max Resolution)WXGA1 (1280 × 800)vsLED (1440 x 900)Độ phân giải tối đa (Max Resolution)
B
Loại bộ vi xử lý (CPU)Intel Core ivsIntel Core iLoại bộ vi xử lý (CPU)
Processor Modeli5-2410M (Sandy Bridge)vsi7-3610QM (Ivy Bridge)Processor Model
Tốc độ CPU2.3GHz (Max Turbo Frequency 2.9GHz)vs2.3GHz (Max Turbo Frequency 3.3GHz)Tốc độ CPU
CPU FSBĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCPU FSB
Bộ nhớ đệm 3.0MB L3 cachevs6.0MB L3 cacheBộ nhớ đệm
B
Tốc độ và kiểu bộ nhớDDR3 1333MHzvsDDR3 1600MHzTốc độ và kiểu bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM)4.0GBvs4.0GBDung lượng bộ nhớ chính (RAM)
Khả năng nâng cấp RAMexpand to 8GBvsĐang chờ cập nhậtKhả năng nâng cấp RAM
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface)SATAvsSATAGiao tiếp ổ cứng (HDD Interface)
Ổ cứng (HDD)320GBvs500GBỔ cứng (HDD)
Số vòng quay ổ cứng (RPM)5400RPMvs5400RPMSố vòng quay ổ cứng (RPM)
Kiểu Card đồ họaIntergrated (tích hợp)vsCard rờiKiểu Card đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU)Intel HD Graphics 3000vsNVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000Bộ xử lý đồ họa (GPU)
Dung lượng bộ nhớ đồ họa384MBvs512MBDung lượng bộ nhớ đồ họa
H
Hệ điều hành sử dụng (OS)Mac OSX 10.6 LeopardvsMac OS X LionHệ điều hành sử dụng (OS)
Ổ quang (Optical drive)8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)vs8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)Ổ quang (Optical drive)
T
Built In
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Màn hình rộng (WIDE)
• Màn gương
• Bluetooth
vs
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Màn hình rộng (WIDE)
• Màn gương
• Bluetooth
• Airport Extreme
Built In
Các cổng giao tiếp
• USB
• Gigabit LAN
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• Audio Port
• Bộ đọc thẻ nhớ
• MagSafe Port
• FireWire 800
• Thunderbolt
vs
• USB
• Gigabit LAN
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• Audio Port
• Bộ đọc thẻ nhớ
• Mini DVI
• MagSafe Port
• FireWire 800
• DVI
• VGA out
• Mini DisplayPort
• Thunderbolt
Các cổng giao tiếp
G
Hướng dẫnvsHướng dẫn
Cable kèm theo
• Không có
vs
• Cable IEEE1394
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Phần mềm kèm theoChi tiếtvsChi tiếtPhần mềm kèm theo
Phụ kiện khácvsPhụ kiện khác
Thời gian dùng pinvsThời gian dùng pin
Trọng lượngvsTrọng lượng
Kích cỡ máy (Dimensions)220vvs4F7 x 50 yardKích cỡ máy (Dimensions)
Xuất xứMỹ (LL)vsMỹ (LL)Xuất xứ
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ