Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-CX190 hay Sony HDR XR550, Sony HDR-CX190 vs Sony HDR XR550

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-CX190 hay Sony HDR XR550 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-CX190
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony HDR XR550
( 0 người chọn )
1
0
Sony HDR-CX190
Sony HDR XR550

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-CX190
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Máy Quay Phim Sony Handycam HDR-CX190E (BCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Handycam HDR XR550
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-XR550E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-XR550V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-CX190
đại diện cho
Sony HDR-CX190
vsSony Handycam HDR XR550
đại diện cho
Sony HDR XR550
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-CX190vsSony HDR XR550Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs3.5 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5.8" Exmor R® CMOSvs1/2.88 type "Exmor R" CMOS SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)5.3 Megapixelsvs12 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất3072x 1728vs4000 x 3000Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)36mm - 1080mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)300xvs10xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)25xvs120xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/60 - 1/10000vsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
vs
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MPEG2
• AVCHD
• MPEG-4
vs
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Ghi âm
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs240GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• USB
• Component
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• S-Video
• USB
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FV50
• NP-FV30
vs
• NP-FV50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)51 x 56 x 114 mmvs37 x 29.8 x 26.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)168vs-Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ