Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-PJ260 hay Sony HDR-CX190, Sony HDR-PJ260 vs Sony HDR-CX190

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-PJ260 hay Sony HDR-CX190 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-PJ260E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-PJ260VE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam HDR-PJ260V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Handycam HDR-CX190
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Máy Quay Phim Sony Handycam HDR-CX190E (BCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-PJ260E
đại diện cho
Sony HDR-PJ260
vsSony Handycam HDR-CX190
đại diện cho
Sony HDR-CX190
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-PJ260EvsHDR-CX190Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/3.91"vs1/5.8" Exmor R® CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)8.9 Megapixcelsvs5.3 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất3984 x 2240vs3072x 1728Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs36mm - 1080mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)350xvs300xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs25xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvs1/60 - 1/10000Tốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
vs
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG2
vs
• H.264
• MPEG2
• AVCHD
• MPEG-4
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
• 16:9 widescreen mode
• 5.1 channel surround sound ready
vs
• Ghi âm
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong16GbvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• Composite (Video)
• USB
• Component
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FP50
vs
• NP-FV50
• NP-FV30
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)58.5 x 64.5 x 116.5vs51 x 56 x 114 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)320vs168Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ