Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-XR260 hay Sony DCR-SR46, Sony HDR-XR260 vs Sony DCR-SR46

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-XR260 hay Sony DCR-SR46 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-XR260
( 0 người chọn )
vs
Sony DCR-SR46
( 0 người chọn )
Sony HDR-XR260
Sony DCR-SR46

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-XR260E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR260V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR260VE (CE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Sony Handycam DCR-SR46
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam DCR-SR46E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-XR260E
đại diện cho
Sony HDR-XR260
vs Sony Handycam DCR-SR46
đại diện cho
Sony DCR-SR46
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-PJ600VEvsDCR-SR46Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/3.91"vs1/8" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.4 MegapixelsvsĐang chờ cập nhậtMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất3984 x 2240vs640 x 480Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)300xvs2000xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs40xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MPEG2
• MPEG-4
vs
• MPEG
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
• 16:9 widescreen mode
vsTính năng
Tính năng khácNhận diện khuôn mặt, nụ cười.
Tích hợp GPS.
Chế độ quay tự động thông minh.
Tối ưu hoá D-Range.
Quay mượt mà với tốc độ chậm.
Chế độ quay Golf Shot.
Tính năng đồng bộ hoá BRAVIA Sync với TV LCD.
vsTính năng khác
Bộ nhớ trong160GBvs40GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro(MP)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• S-Video
• USB
• HDMI
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FP50
vs
• NP-FH40
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)59.5 x 66 x 117.5vs76 x 77 x 113 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)355vs350Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ