Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-XR260 hay Sony HDR-XR100, Sony HDR-XR260 vs Sony HDR-XR100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-XR260 hay Sony HDR-XR100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-XR260E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR260V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR260VE (CE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Sony Handycam HDR-XR100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR100E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-XR260 (1 ý kiến)
thaihabds1máy quay hình thức đẹp, độ quay nét(4.103 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-XR100 (2 ý kiến)
sanphamhinhhang_02thích 100 hơn máy cầm chắc tay, bỏ tui du lịch còn gì bằng(3.160 ngày trước)
hoccodon6máy nhỏ gọn, hình sắc nét,độ phân giải cao(3.564 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-XR260E
đại diện cho
Sony HDR-XR260
vsSony Handycam HDR-XR100
đại diện cho
Sony HDR-XR100
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-PJ600VEvsHDR-XR100Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/3.91"vs1/5 type Exmor CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.4 Megapixelsvs2.3 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất3984 x 2240vs2304 x 1728Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs30mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)300xvs10xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs120xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MPEG2
• MPEG-4
vs
• H.264
• MP4
• MPEG2
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
• 16:9 widescreen mode
vs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácNhận diện khuôn mặt, nụ cười.
Tích hợp GPS.
Chế độ quay tự động thông minh.
Tối ưu hoá D-Range.
Quay mượt mà với tốc độ chậm.
Chế độ quay Golf Shot.
Tính năng đồng bộ hoá BRAVIA Sync với TV LCD.
vsTính năng khác
Bộ nhớ trong160GBvs80GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro(MP)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Memory stick PRO-HG Duo
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• S-Video
• USB
• HDMI
vs
• Composite (Video)
• USB
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FP50
vs
• Lithium
• NP-FH60
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)59.5 x 66 x 117.5vsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)355vs-Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ