Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon HF R18 hay Sony HDR-CX190, Canon HF R18 vs Sony HDR-CX190

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon HF R18 hay Sony HDR-CX190 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon HF R18
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-CX190
( 0 người chọn )
Canon HF R18
Sony HDR-CX190

So sánh về giá của sản phẩm

Canon Legria HF R18
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-CX190
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Máy Quay Phim Sony Handycam HDR-CX190E (BCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon Legria HF R18
đại diện cho
Canon HF R18
vsSony Handycam HDR-CX190
đại diện cho
Sony HDR-CX190
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelHF R18vsHDR-CX190Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5.5 type CMOSvs1/5.8" Exmor R® CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.39 Megapixelsvs5.3 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs3072x 1728Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)3.0 -60.0mmvs36mm - 1080mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)400xvs300xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs25xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/2000th secvs1/60 - 1/10000Tốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
vs
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVI
• MPEG2
vs
• H.264
• MPEG2
• AVCHD
• MPEG-4
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvs
• Ghi âm
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Component
• AV output
vs
• Composite (Video)
• USB
• Component
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• NP-FV50
• NP-FV30
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)60 x 64 x 124 mmvs51 x 56 x 114 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)270vs168Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ