Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon HF R18 hay Sony HDR-PJ260, Canon HF R18 vs Sony HDR-PJ260

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon HF R18 hay Sony HDR-PJ260 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon Legria HF R18
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-PJ260E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-PJ260VE
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam HDR-PJ260V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon HF R18 (1 ý kiến)
hc304Máy gọn nhẹ thời trang, chế độ quay đa chiều(3.417 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-PJ260 (1 ý kiến)
ngocbichndmáy quay sony hdr-pj260 có thiết kế đẹp, nỏ gọn tiện lợi khi sử dung, màu sác và chat lượng của đoạn phim rất tốt máy bền hơn sơ với dòng canon hf r18(3.565 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon Legria HF R18
đại diện cho
Canon HF R18
vsSony Handycam HDR-PJ260E
đại diện cho
Sony HDR-PJ260
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelHF R18vsHDR-PJ260EModel
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5.5 type CMOSvs1/3.91"Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.39 Megapixelsvs8.9 MegapixcelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs3984 x 2240Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)3.0 -60.0mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)400xvs350xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/2000th secvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
vs
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVI
• MPEG2
vs
• MPEG2
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvs
• Quay phim HD
• 16:9 widescreen mode
• 5.1 channel surround sound ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Component
• AV output
vs
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• NP-FP50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)60 x 64 x 124 mmvs58.5 x 64.5 x 116.5Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)270vs320Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ