Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon HF R11 hay Sony HDR-XR260, Canon HF R11 vs Sony HDR-XR260

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon HF R11 hay Sony HDR-XR260 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon Vixia HF R11
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR260E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR260V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-XR260VE (CE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon HF R11 (1 ý kiến)
sanphamchinhhang_01giá rẻ, chất lượng tốt, dinh 1 cái về quay chơi(3.071 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-XR260 (1 ý kiến)
PrufcoNguyenThanhTaichụp hình rất nét , tiện ích khi sử dụng(4.321 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon Vixia HF R11
đại diện cho
Canon HF R11
vsSony Handycam HDR-XR260E
đại diện cho
Sony HDR-XR260
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelHF R11vsHDR-PJ600VEModel
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình cảm ứngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5.5" CMOSvs1/3.91"Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)Đang chờ cập nhậtvs20.4 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs3984 x 2240Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)40 - 800 mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)400xvs300xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1/2000 secvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVCHD
vs
• H.264
• MPEG2
• MPEG-4
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vs
• Quay phim HD
• 16:9 widescreen mode
Tính năng
Tính năng khácvsNhận diện khuôn mặt, nụ cười.
Tích hợp GPS.
Chế độ quay tự động thông minh.
Tối ưu hoá D-Range.
Quay mượt mà với tốc độ chậm.
Chế độ quay Golf Shot.
Tính năng đồng bộ hoá BRAVIA Sync với TV LCD.
Tính năng khác
Bộ nhớ trong32Mbvs160GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro(MP)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• S-Video
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• NP-FP50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)60x64x124 mmvs59.5 x 66 x 117.5Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)270vs355Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ