Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-PJ30 hay Sony DCR-SR46, Sony HDR-PJ30 vs Sony DCR-SR46

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-PJ30 hay Sony DCR-SR46 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-PJ30
( 0 người chọn )
vs
Sony DCR-SR46
( 0 người chọn )
Sony HDR-PJ30
Sony DCR-SR46

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-PJ30V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam DCR-SR46
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam DCR-SR46E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-PJ30V
đại diện cho
Sony HDR-PJ30
vs Sony Handycam DCR-SR46
đại diện cho
Sony DCR-SR46
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-PJ30VvsDCR-SR46Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4" "Exmor R" CMOSvs1/8" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1 MegapixelsvsĐang chờ cập nhậtMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs640 x 480Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.9mm - 34.8mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)160xvs2000xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs40xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1 / 8-1 / 1000vsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG2
• AVCHD
vs
• MPEG
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• GPS
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong32GBvs40GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• Microphone Internal
• Headphones Jack
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FV50
vs
• NP-FH40
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)58.5mm x 64.5mm x128mmvs76 x 77 x 113 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)345vs350Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ