Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-PJ30 hay Sony HDR-PJ50, Sony HDR-PJ30 vs Sony HDR-PJ50

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-PJ30 hay Sony HDR-PJ50 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-PJ30
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony HDR-PJ50
( 0 người chọn )
1
0
Sony HDR-PJ30
Sony HDR-PJ50

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-PJ30V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-PJ50E (BCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-PJ50V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-PJ30 (1 ý kiến)
caothuysangToc do ghi hinh tot hon va san pham duoc ua thich hon(4.073 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-PJ50 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-PJ30V
đại diện cho
Sony HDR-PJ30
vsSony Handycam HDR-PJ50E (BCE35)
đại diện cho
Sony HDR-PJ50
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-PJ30VvsHDR-PJ50EModel
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4" "Exmor R" CMOSvs1/4'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1 Megapixelsvs7.1 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs3072 x 2304Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.9mm - 34.8mmvs30mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)160xvs160xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hình1 / 8-1 / 1000vsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• HDD
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• HDD
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
Vị trí lưu
Định dạng file
• MPEG2
• AVCHD
vs
• MPEG2
• AVCHD
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• GPS
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácvsQuay phim Full HDTính năng khác
Bộ nhớ trong32GBvs220GBBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick (MS)
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• S-Video
• USB
• Microphone Internal
• Headphones Jack
• AV output
• HDMI
• DC In
vs
• S-Video
• USB
• Component
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FV50
vs
• NP-FV50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)58.5mm x 64.5mm x128mmvs64 x 66 x 128 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)345vs400Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ