Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-H90 hay Samsung MV900F, Sony DSC-H90 vs Samsung MV900F

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-H90 hay Samsung MV900F đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-H90
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung MV900F
( 0 người chọn )
1
0
Sony DSC-H90
Samsung MV900F

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-H90 (BC E32/ RC E32/ SC E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Samsung MultiView MV900F (EC-MV900FBDBVN)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-H90 (1 ý kiến)
thienbao2011Chất lượng ảnh chụp từ H90 khá tốt so với các sản phẩm cùng phân khúc thị trường(2.955 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung MV900F (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-H90 (BC E32/ RC E32/ SC E32)
đại diện cho
Sony DSC-H90
vsSamsung MultiView MV900F (EC-MV900FBDBVN)
đại diện cho
Samsung MV900F
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsSamsungHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.3 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera222gvs132gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)105 x 60 x 34 mmvs98.5 x 59.9 x 17.2 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)27vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvs1/2.3" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs16.3MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600 ,3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 384 mmvs25-125mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F5.9vsF2.5 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/1600 secvs8 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)16xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)64xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• MPO
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ