Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus X541UJ-GO058 hay Asus S510UQ-BQ216, Asus X541UJ-GO058 vs Asus S510UQ-BQ216

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus X541UJ-GO058 hay Asus S510UQ-BQ216 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus X541UJ-GO058
( 0 người chọn )
vs
Asus S510UQ-BQ216
( 0 người chọn )
Asus X541UJ-GO058
Asus S510UQ-BQ216

So sánh về giá của sản phẩm

Asus X541UJ-GO058 (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 920M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Asus S510UQ-BQ216 (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce 940MX, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus X541UJ-GO058 (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 920M, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Asus X541UJ-GO058
vsAsus S510UQ-BQ216 (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce 940MX, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Asus S510UQ-BQ216
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-7200U LeakedvsIntel Core i7-7500U LeakedLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (3MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs2.7GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2133MHzvsDDR4Memory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 920MvsNVIDIA GeForce 940MXVideo Chipset
Graphic Memory2GBvs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
Wifi802.11 a/b/c/g/nvs802.11 a/b/c/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSChrome OSvsDOSOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• USB Type-C
vs
• Keyboard Led Backlit
• USB Type-C
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữaĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2kgvs1.7kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)381.4 x 251.5 x 27.6 ~27.6vs361.4 x 243.5 x 17.9Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ