Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus X541UJ-GO058 (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 920M, 15.6 inch, Free DOS) đại diện cho Asus X541UJ-GO058 | vs | Asus S510UQ-BQ216 (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce 940MX, 15.6 inch, Free DOS) đại diện cho Asus S510UQ-BQ216 | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | FHD (1920x1080) | vs | FHD (1920x1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-7200U Leaked | vs | Intel Core i7-7500U Leaked | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.50GHz (3MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | vs | 2.7GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR4 2133MHz | vs | DDR4 | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD Super Multi Drive | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 920M | vs | NVIDIA GeForce 940MX | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 2GB | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | 802.11 a/b/c/g/n | vs | 802.11 a/b/c/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Chrome OS | vs | DOS | OS | |||||
Tính năng khác | • RJ-45 • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • USB Type-C | vs | • Keyboard Led Backlit • USB Type-C | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | vs | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | ||||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2kg | vs | 1.7kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 381.4 x 251.5 x 27.6 ~27.6 | vs | 361.4 x 243.5 x 17.9 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Asus X541UJ-GO058 vs Asus UX510UX-CN204 |
Dell Vostro 5468 (VTI5019OW) vs Asus X541UJ-GO058 |
Lenovo Ideapad 110-15ISK-(80UD00RDVN) vs Asus X541UJ-GO058 |
HP Spectre 13-v118ca vs Asus X541UJ-GO058 |
MSI GV72 7RD-874XVN vs Asus X541UJ-GO058 |
Asus A540LJ-DM364T vs Asus X541UJ-GO058 |
HP Envy 13-ad074TU vs Asus X541UJ-GO058 |
Asus S510UQ-BQ216 vs Asus UX510UX-CN204 |
Dell Vostro 5468 (VTI5019OW) vs Asus S510UQ-BQ216 |
Lenovo Ideapad 110-15ISK-(80UD00RDVN) vs Asus S510UQ-BQ216 |
HP Spectre 13-v118ca vs Asus S510UQ-BQ216 |
MSI GV72 7RD-874XVN vs Asus S510UQ-BQ216 |
Asus A540LJ-DM364T vs Asus S510UQ-BQ216 |
HP Envy 13-ad074TU vs Asus S510UQ-BQ216 |