• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ATL VIỆT NAM
Gian hàng: sieuthimay
Tham gia: 24/12/2018
GD Online thành công(?): 17
Thời gian xử lý : 14 giờ
Lượt truy cập: 8.048.796
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
80 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
325.000 ₫
2
Hãng sãn xuất: Wellborn / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, / Công suất (kw): 1.5 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Trọng lượng (kg): 43 /
1.000.000 ₫
3
Hãng sãn xuất: Thuận Khang / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0.37 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: 2, 2.5, 3.5mm / Trọng lượng (kg): 12 /
1.500.000 ₫
4
Hãng sãn xuất: Đang cập nhật / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Cắt lát cá đông lạnh, Cắt đồ đông đá/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Độ dày cắt: 2mm / Trọng lượng (kg): 6 /
1.500.000 ₫
5
Hãng sãn xuất: Đang cập nhật Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Độ dày cắt: 3.5mm / Trọng lượng (kg): 6 /
1.500.000 ₫
6
Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Cắt lát cá đông lạnh, Cắt đồ đông đá, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Trọng lượng (kg): 3 /
1.600.000 ₫
7
Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Độ dày cắt: 0.2 - 20mm / Trọng lượng (kg): 2 /
1.600.000 ₫
8
Hãng sãn xuất: C.y.f Công suất (kw): 0.25 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: - / Trọng lượng (kg): 17 /
1.790.000 ₫
9
Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Cắt lát cá đông lạnh, Cắt đồ đông đá, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Độ dày cắt: - / Trọng lượng (kg): 3 /
1.800.000 ₫
10
Hãng sãn xuất: Đức Thành Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Trọng lượng (kg): 0 /
1.900.000 ₫
11
Hãng sãn xuất: Đang cập nhật / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
2.000.000 ₫
12
Hãng sãn xuất: Đang cập nhật / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
2.000.000 ₫
13
Hãng sãn xuất: Đang cập nhật / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
2.000.000 ₫
14
Hãng sãn xuất: Đang cập nhật / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
2.000.000 ₫
15
Hãng sãn xuất: Đang cập nhật / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
2.000.000 ₫
16
Hãng sãn xuất: Đang cập nhật / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
2.000.000 ₫
17
Hãng sãn xuất: Hải Minh / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
2.000.000 ₫
18
Hãng sãn xuất: Đang cập nhật / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
2.000.000 ₫
19
Hãng sãn xuất: Đang cập nhật / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
2.000.000 ₫
20
Hãng sãn xuất: Máy Thực Phẩm Xanh Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
2.100.000 ₫
21
Hãng sãn xuất: MingRui / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, / Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: - / Trọng lượng (kg): 0 /
2.200.000 ₫
22
Hãng sãn xuất: Đang cập nhật / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Cắt lát cá đông lạnh/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Độ dày cắt: 2.5mm / Trọng lượng (kg): 6 /
2.800.000 ₫
23
Hãng sãn xuất: Đang cập nhật / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh/ Công suất (kw): 550 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: 5mm / Trọng lượng (kg): 20 /
2.900.000 ₫
24
Hãng sãn xuất: Đang cập nhật / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
3.000.000 ₫
25
Hãng sãn xuất: - / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, / Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 0 / Độ dày cắt: - / Trọng lượng (kg): 0 /
3.000.000 ₫
26
Hãng sãn xuất: Đang cập nhật / Chức năng: Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 750 / Tần số điện áp (Hz): 0 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: - / Trọng lượng (kg): 50 /
4.000.000 ₫
27
Hãng sãn xuất: An Phú Tân / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0.12 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: - / Trọng lượng (kg): 14 /
4.390.000 ₫
28
Hãng sãn xuất: An Phú Tân / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0.15 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: - / Trọng lượng (kg): 0 /
4.490.000 ₫
29
Hãng sãn xuất: Shunling / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Cắt lát cá đông lạnh/ Công suất (kw): 0.12 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: - / Trọng lượng (kg): 14 /
4.490.000 ₫
30
Hãng sãn xuất: - / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt, / Công suất (kw): 140 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: - / Trọng lượng (kg): 0 /
4.790.000 ₫
31
Hãng sãn xuất: Đang cập nhật / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 230 / Độ dày cắt: 0.2 - 20mm / Trọng lượng (kg): 27 /
4.800.000 ₫
32
Hãng sãn xuất: An Phú Tân / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0.32 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: - / Trọng lượng (kg): 14 /
4.990.000 ₫
33
Hãng sãn xuất: Shunling / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Cắt lát cá đông lạnh, / Công suất (kw): 120 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: - / Trọng lượng (kg): 14 /
5.000.000 ₫
34
Hãng sãn xuất: Đang cập nhật / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 240 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: - / Trọng lượng (kg): 24 /
5.090.000 ₫
35
Hãng sãn xuất: An Phú Tân / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0.18 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: - / Trọng lượng (kg): 14 /
5.190.000 ₫
36
Hãng sãn xuất: An Phú Tân / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0.25 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: - / Trọng lượng (kg): 26 /
5.200.000 ₫
37
Hãng sãn xuất: Shunling / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Cắt lát cá đông lạnh/ Công suất (kw): 0.12 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: - / Trọng lượng (kg): 14 /
5.500.000 ₫
38
Hãng sãn xuất: An Phú Tân Công suất (kw): 0.12 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: - / Trọng lượng (kg): 27 /
5.850.000 ₫
39
Hãng sãn xuất: Wellborn / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: 3.5mm / Trọng lượng (kg): 50 /
5.900.000 ₫
40
Hãng sãn xuất: Asaki / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Cắt lát cá đông lạnh, Cắt đồ đông đá, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0.15 / Tần số điện áp (Hz): 20 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: 0-15mm / Trọng lượng (kg): 12 /
6.000.000 ₫
41
Hãng sãn xuất: Kingsun / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh/ Công suất (kw): 0.75 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: 2.8-3.2mm / Trọng lượng (kg): 33 /
6.000.000 ₫
42
Hãng sãn xuất: An Phú Tân Công suất (kw): 0.25 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: - / Trọng lượng (kg): 27 /
6.400.000 ₫
43
Hãng sãn xuất: An Phú Tân Công suất (kw): 0.12 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: - / Trọng lượng (kg): 0 /
6.450.000 ₫
44
/ Công suất (kw): 550 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: 2.5mm / Trọng lượng (kg): 33 /
6.490.000 ₫
45
Hãng sãn xuất: Đang cập nhật / Chức năng: Cắt thịt đông lạnh, Điều chỉnh độ dày lát cắt/ Công suất (kw): 0 / Tần số điện áp (Hz): 50 / Điện áp (V): 220 / Độ dày cắt: 0-15mm / Trọng lượng (kg): 15 /
7.100.000 ₫
Trang:  1  2  >