• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ATL VIỆT NAM
Gian hàng: sieuthimay
Tham gia: 24/12/2018
GD Online thành công(?): 17
Thời gian xử lý : 14 giờ
Lượt truy cập: 8.063.089
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
79 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: TOSHIBA / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: - / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 28 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 0 / Độ phóng to tối đa(%): 0 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 0 / Dung lượng khay giấy (tờ): 550 x 3 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: USB, LPT, Ethernet, / Bộ nhớ trong(MB): 0 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 0 /
7.000.000 ₫
2
Hãng sản xuất: RICOH / Kiểu máy: Kiểu để bàn / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 25 / Thời gian copy bản đầu(s): 4.5 / Số bản copy liên tục(bản): 10 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 100 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 50 / Kiểu kết nối: Ethernet, IEEE 1284, USB 2.0, 10/100BaseTX/ Bộ nhớ trong(MB): 4 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 64.8 /
7.850.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Ricoh / Kiểu máy: Kiểu để bàn / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 45 / Thời gian copy bản đầu(s): 3.6 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 95 / Kiểu kết nối: Ethernet, Base-TX/10 Base-T, USB 2.0, Wireless, / Bộ nhớ trong(MB): 128 / Thời gian khởi động(s): 20 / Công suất tiêu thụ: 1.5kW / Trọng lượng(kg): 79 /
8.500.000 ₫
4
Hãng sản xuất: TOSHIBA / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 45 / Thời gian copy bản đầu(s): 5 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 1550 x 2 + 550 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: LPT, Ethernet, Paralell, IEEE 1284, USB 2.0/ Bộ nhớ trong(MB): 256 / Thời gian khởi động(s): 20 / Công suất tiêu thụ: 1.5kW / Trọng lượng(kg): 0 /
9.600.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Toshiba / Kiểu máy: - / Độ phân giải: 2400x600dpi / Khổ giấy lớn nhất: - / Tốc độ copy(bản/phút): 45 / Thời gian copy bản đầu(s): 3.9 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 0 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 0 / Dung lượng khay giấy (tờ): 550 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet, Base-TX/10 Base-T, IEEE 1284, / Bộ nhớ trong(MB): 256 / Thời gian khởi động(s): 20 / Công suất tiêu thụ: 1.5kW / Trọng lượng(kg): 177 /
10.000.000 ₫
6
Hãng sản xuất: RICOH / Kiểu máy: Kiểu để bàn / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 25 / Thời gian copy bản đầu(s): 4.5 / Số bản copy liên tục(bản): 10 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 100 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 50 / Kiểu kết nối: USB, LPT, Ethernet, USB 2.0/ Bộ nhớ trong(MB): 4 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 64.8 /
10.500.000 ₫
7
Hãng sản xuất: Ricoh / Kiểu máy: Kiểu để bàn / Độ phân giải: 600x600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 50 / Thời gian copy bản đầu(s): 3.5 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 550 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: Ethernet, Base-TX/10 Base-T, IEEE 1284, USB 2.0, Wireless, / Bộ nhớ trong(MB): 768 / Thời gian khởi động(s): 13 / Công suất tiêu thụ: 1.5kW / Trọng lượng(kg): 97 /
15.000.000 ₫
8
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 20 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 250 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet, 10/100BaseTX/ Bộ nhớ trong(MB): 256 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 30 /
16.000.000 ₫
9
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 20 / Thời gian copy bản đầu(s): 7.5 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 25 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 400 / Dung lượng khay giấy (tờ): 350 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 0 / Kiểu kết nối: USB 2.0/ Bộ nhớ trong(MB): 128 / Thời gian khởi động(s): 30 / Công suất tiêu thụ: 1.7kW / Trọng lượng(kg): 36 /
17.000.000 ₫
10
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 20 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 350 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: USB, Paralell, 10/100BaseTX/ Bộ nhớ trong(MB): 128 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 0 /
17.000.000 ₫
11
Hãng sản xuất: RICOH / Kiểu máy: Kiểu để bàn / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 50 / Thời gian copy bản đầu(s): 3.5 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 550 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: Ethernet, Base-TX/10 Base-T, IEEE 1284, USB 2.0, Wireless, / Bộ nhớ trong(MB): 768 / Thời gian khởi động(s): 13 / Công suất tiêu thụ: 1.5kW / Trọng lượng(kg): 97 /
17.300.000 ₫
12
Hãng sản xuất: CANON / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 20 / Thời gian copy bản đầu(s): 8 / Số bản copy liên tục(bản): 99 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 250 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 80 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet/ Bộ nhớ trong(MB): 512 / Thời gian khởi động(s): 13 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 35.5 /
17.450.000 ₫
13
Hãng sản xuất: RICOH / Kiểu máy: Kiểu để bàn / Độ phân giải: 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 50 / Thời gian copy bản đầu(s): 3.5 / Số bản copy liên tục(bản): 4400 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 1550 x 2 + 550 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: Ethernet, USB 2.0, Wireless, Bluetooth, / Bộ nhớ trong(MB): 768 / Thời gian khởi động(s): 30 / Công suất tiêu thụ: 1.9kW / Trọng lượng(kg): 85 /
18.500.000 ₫
14
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 25 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 250 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet, 10/100BaseTX/ Bộ nhớ trong(MB): 512 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 33 /
21.000.000 ₫
15
Hãng sản xuất: RICOH / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 1200 x 1200dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 60 / Thời gian copy bản đầu(s): 3.5 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 1550 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet/ Bộ nhớ trong(MB): 40000 / Thời gian khởi động(s): 120 / Công suất tiêu thụ: 1.5kW / Trọng lượng(kg): 0 /
21.500.000 ₫
16
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu để bàn / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A2 / Tốc độ copy(bản/phút): 28 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 250 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet, 10/100BaseTX/ Bộ nhớ trong(MB): 512 / Thời gian khởi động(s): 9 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 33 /
21.700.000 ₫
17
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 25 / Thời gian copy bản đầu(s): 6 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 250 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: Ethernet, USB 2.0, 10/100BaseTX/ Bộ nhớ trong(MB): 512 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 33 /
23.000.000 ₫
18
Hãng sản xuất: SAMSUNG / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 1200 x 1200dpi / Khổ giấy lớn nhất: A6 / Tốc độ copy(bản/phút): 20 / Thời gian copy bản đầu(s): 6.7 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 250 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: -/ Bộ nhớ trong(MB): 128 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: 0.954KW / Trọng lượng(kg): 23 /
24.000.000 ₫
19
Hãng sản xuất: CANON / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 201 / Thời gian copy bản đầu(s): 8 / Số bản copy liên tục(bản): 99 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 250 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 80 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet/ Bộ nhớ trong(MB): 512 / Thời gian khởi động(s): 13 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 35.5 /
24.500.000 ₫
20
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 23 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 250 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet, 10/100BaseTX/ Bộ nhớ trong(MB): 512 / Thời gian khởi động(s): 9 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 33 /
24.800.000 ₫
21
Hãng sản xuất: TOSHIBA / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 2400 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A4 / Tốc độ copy(bản/phút): 72 / Thời gian copy bản đầu(s): 4 / Số bản copy liên tục(bản): 0 / Độ phóng to tối đa(%): 25 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 400 / Dung lượng khay giấy (tờ): - / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 0 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet/ Bộ nhớ trong(MB): 320 / Thời gian khởi động(s): 130 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 0 /
25.000.000 ₫
22
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu để bàn / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 23 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 99 / Độ phóng to tối đa(%): 25 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 0 / Dung lượng khay giấy (tờ): 250 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 0 / Kiểu kết nối: USB, LPT, Base-TX/10 Base-T/ Bộ nhớ trong(MB): 256 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 0 /
27.000.000 ₫
23
Hãng sản xuất: TOSHIBA / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 65 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 0 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 4 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: Ethernet, USB 2.0, / Bộ nhớ trong(MB): 1024 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 99 /
28.000.000 ₫
24
Hãng sản xuất: TOSHIBA / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 2400 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A4 / Tốc độ copy(bản/phút): 75 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 9999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: Base-TX/10 Base-T, USB 2.0, Wireless, Bluetooth, Wireless 802.11b/g , / Bộ nhớ trong(MB): 1024 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: 2kW / Trọng lượng(kg): 50 /
32.000.000 ₫
25
Hãng sản xuất: RICOH / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 75 / Thời gian copy bản đầu(s): 3.5 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 1550 x 2 + 550 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: USB, / Bộ nhớ trong(MB): 16 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: 1.75kW / Trọng lượng(kg): 0 /
32.500.000 ₫
26
Hãng sản xuất: Ricoh / Kiểu máy: Kiểu để bàn / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 70 / Thời gian copy bản đầu(s): 3.5 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 1550 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: Ethernet, Base-TX/10 Base-T, IEEE 1284, USB 2.0, Wireless, / Bộ nhớ trong(MB): 256 / Thời gian khởi động(s): 30 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 206 /
33.000.000 ₫
27
Hãng sản xuất: SAMSUNG / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 23 / Thời gian copy bản đầu(s): 9 / Số bản copy liên tục(bản): 9999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 150 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: Base-TX/10 Base-T, USB 2.0, Bluetooth/ Bộ nhớ trong(MB): 128 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 0 /
33.500.000 ₫
28
Hãng sản xuất: CANON / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 1200 x 1200dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 45 / Thời gian copy bản đầu(s): 3.9 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: Ethernet, USB 2.0/ Bộ nhớ trong(MB): 512 / Thời gian khởi động(s): 30 / Công suất tiêu thụ: 1.5kW / Trọng lượng(kg): 78.4 /
34.500.000 ₫
29
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu để bàn / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 20 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 99 / Độ phóng to tối đa(%): 25 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 0 / Dung lượng khay giấy (tờ): 250 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 50 / Kiểu kết nối: USB, LPT, Base-TX/10 Base-T/ Bộ nhớ trong(MB): 256 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 0 /
42.625.000 ₫
30
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 30 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 50 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet/ Bộ nhớ trong(MB): 160000 / Thời gian khởi động(s): 30 / Công suất tiêu thụ: 650W / Trọng lượng(kg): 0 /
44.500.000 ₫
31
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 30 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 50 / Kiểu kết nối: USB, Base-TX/10 Base-T/ Bộ nhớ trong(MB): 1000 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: 500W / Trọng lượng(kg): 50 /
44.800.000 ₫
32
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 25 / Thời gian copy bản đầu(s): 4 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 95 / Kiểu kết nối: Base-TX/10 Base-T, USB 2.0, / Bộ nhớ trong(MB): 516 / Thời gian khởi động(s): 15 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 0 /
45.000.000 ₫
33
Hãng sản xuất: Kyocera / Kiểu máy: Kiểu để bàn / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 30 / Thời gian copy bản đầu(s): 10 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 150 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet, USB 2.0, 10/100BaseTX/ Bộ nhớ trong(MB): 512 / Thời gian khởi động(s): 15 / Công suất tiêu thụ: 0.9kW / Trọng lượng(kg): 50 /
46.000.000 ₫
34
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 55 / Thời gian copy bản đầu(s): 3.2 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 95 / Kiểu kết nối: -, / Bộ nhớ trong(MB): 128 / Thời gian khởi động(s): 30 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 0 /
47.000.000 ₫
35
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 1200 x 1200dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 25 / Thời gian copy bản đầu(s): 4.5 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 96 / Kiểu kết nối: Ethernet, Base-TX/10 Base-T, USB 2.0, 10/100BaseTX/ Bộ nhớ trong(MB): 0 / Thời gian khởi động(s): 32 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 67 /
51.000.000 ₫
36
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 50 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 50 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 200 / Dung lượng khay giấy (tờ): 250 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 0 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet/ Bộ nhớ trong(MB): 0 / Thời gian khởi động(s): 20 / Công suất tiêu thụ: 1.55kW / Trọng lượng(kg): 44 /
53.000.000 ₫
37
Hãng sản xuất: SAMSUNG / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 1200dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 35 / Thời gian copy bản đầu(s): 4.9 / Số bản copy liên tục(bản): 9999 / Độ phóng to tối đa(%): 25 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 400 / Dung lượng khay giấy (tờ): 520 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: USB/ Bộ nhớ trong(MB): 3200 / Thời gian khởi động(s): 4.9 / Trọng lượng(kg): 63 /
61.000.000 ₫
38
Hãng sản xuất: SAMSUNG / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 40 / Thời gian copy bản đầu(s): 8 / Số bản copy liên tục(bản): 0 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 520 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: USB 1.1, USB, Base-TX/10 Base-T, USB 2.0, 10/100BaseTX/ Bộ nhớ trong(MB): 2048 / Thời gian khởi động(s): 20 / Công suất tiêu thụ: 1.3kW / Trọng lượng(kg): 0 /
70.000.000 ₫
39
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 45 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 95 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet/ Bộ nhớ trong(MB): 4000 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: 500W / Trọng lượng(kg): 73 /
71.000.000 ₫
40
Hãng sản xuất: SHARP / Kiểu máy: Kiểu để bàn / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 20 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 250 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: USB 2.0/ Bộ nhớ trong(MB): 64 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: 1.2kW / Trọng lượng(kg): 88 /
75.970.000 ₫
41
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 55 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 95 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet/ Bộ nhớ trong(MB): 128000 / Thời gian khởi động(s): 25 / Công suất tiêu thụ: 500W / Trọng lượng(kg): 0 /
80.000.000 ₫
42
Hãng sản xuất: SHARP / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 35 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 0 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: -/ Bộ nhớ trong(MB): 2048 / Thời gian khởi động(s): 3 / Công suất tiêu thụ: 1.84 kW / Trọng lượng(kg): 52.1 /
81.000.000 ₫
43
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 1200 x 1200dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 45 / Thời gian copy bản đầu(s): 3.2 / Số bản copy liên tục(bản): 0 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 95 / Kiểu kết nối: USB, Base-TX/10 Base-T, / Bộ nhớ trong(MB): 128 / Thời gian khởi động(s): 0 / Trọng lượng(kg): 0 /
87.900.000 ₫
44
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 55 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 95 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet/ Bộ nhớ trong(MB): 128000 / Thời gian khởi động(s): 30 / Công suất tiêu thụ: 650W / Trọng lượng(kg): 0 /
103.990.000 ₫
45
Hãng sản xuất: SHARP / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 20 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 250 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: USB 2.0/ Bộ nhớ trong(MB): 64 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: 1.2kW / Trọng lượng(kg): 88 /
107.000.000 ₫
Trang:  1  2  >