| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 3 Phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 6 ổ ra/ | |
2
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra: 230 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
3
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 800 / Thời gian lưu điện tối đa: 28 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
4
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, 230V, 120 V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
5
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 11.5 Phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra/ | |
6
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 2200 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
7
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 2200 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
8
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
9
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
10
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V/ Điện áp ra: 220/230V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - | |
11
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - | |
12
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 3 Phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 6 ổ ra/ | |
13
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 80 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
14
| | Hãng sản xuất: APOLLO / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 12h / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 135-280 V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
15
| | Hãng sản xuất: APOLLO / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 12h / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 135-280 V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
16
| | Hãng sản xuất: APOLLO / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 12h / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 135-280 V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
17
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 650 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra: 220/230/240 VAC | |
18
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 525 / Thời gian lưu điện tối đa: 3 Phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
19
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: 3 Phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 162 - 290V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
20
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 20000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
21
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 30000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2.2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
22
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 40000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
23
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 11.5 Phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
24
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1100 / Thời gian lưu điện tối đa: 22 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - | |
25
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
26
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
27
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
28
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
29
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Màn hình LCD/ | |
30
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Màn hình LCD/ | |
31
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Màn hình LCD/ | |
32
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 750 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
33
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 5000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra: 230 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RJ-45, USB/ | |
34
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 220V~250V, 220V±25%/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
35
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 1200 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V±25%/ Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 2 x 12V/7AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
36
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 165V ~ 275V/ Điện áp ra: 220V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 3 x 12V/8AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, RJ-11/ | |
37
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 165V ~ 275V/ Điện áp ra: 220V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11, USB/ | |
38
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 165V ~ 275V/ Điện áp ra: 220V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 4 x 12V/8AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11/ | |
39
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 48V-DC / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11/ | |
40
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 650 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 220V±25%/ Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 2 ổ ra/ | |
41
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, RJ-45, USB/ | |
42
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 1 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 140-290 VAC/ Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: 2 x 12V/9AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, Màn hình LCD, RJ-45, USB/ | |
43
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 140-290 VAC/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: 24V-DC / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11/ | |
44
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 2 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 140-290 VAC/ Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 4 ổ ra, RS-232, RJ-45, USB/ | |
45
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 140-290 VAC/ Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 6 x 12V/9AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, RJ-45, USB/ | |