Xe tải thùng kín HINO  WU352L - NKMRHD3/TRUONGLONG - WU352JD.DB

Xe tải thùng kín HINO WU352L - NKMRHD3/TRUONGLONG - WU352JD.DB

0
Hộp số 5 số tiến + 1 số lùi
Loại nhiên liệu Diesel
Tải trọng (tấn) 3.5
Hãng sản xuất HINO
Loại xe tải Xe tải thùng kín

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
LOẠI XE (MODEL)     HINO WU342L  HINO WU342L   HINO WU352L HINO XZU650L HINO XZU720L HINO XZU730L
 WU342L llllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllll WU342L - NKMTJD3/TRUONGLONG - WU3.DBA  WU352L - NKMQHD3/TRUONGLONG - WU352HD.DB   WU352L - NKMRHD3/TRUONGLONG - WU352JD.DB XZU650L - HBMMK3/TRUONGLONG - XZU650.DB42   XZU720L - HKFRL3/TRUONGLONG - XZU720.DB (DB42) XZU730L - HKFTL3/TRUONGLONG - XZU730.DB 
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT)  
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao 
(Overall: Length x Width x Height) 
 mm   6.235 x 1.990 x 2.900 6.910 x 1.990 x 2.930  6.895 x 1.990 x 3.010 6.240 x 1.880 x 2.830 7.070 x 2.190 x 3.000 7.600 x 2.180 x 3.110
Chiều dài cơ sở (Wheel base)   mm   3.380 4.000 4.000 3.400 3.870 4.200
Công thức bánh xe (Wheel formula)    4 x 2 4 x 2 4 x 2 4 x 2 4 x 2 4 x 2 4 x 2 
Trọng lượng bản thân (Kerb weight)  kg     3.155  3.315 3.405 3.030 3.505 3.815
Trọng tải cho phép (Pay load)  kg    4.900  3.490 3.900 1.650 3.450 - 3.800 4.490
Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight)   kg   8.250 7.000 7.500 4.875 7.350 - 7.500 8.500
Số chổ ngồi (Seating capacity)    03 03 03 03 03 03
ĐỘNG CƠ (ENGINE)  
Model     W04D - TP  W04D - TR  W04D - TP  W04D - TR  N04C-VA EURO 3  N04C-VB EURO 3   N04C-VB EURO 3
Loại (Type)  
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, direct fuel injection and water-cooled)
Thể tích làm việc (Displacement) cm3  4.009 4.009 4.009 4.009 4.009 4.009  4.009
Công suất lớn nhất (Max. Output) PS/rpm  110/2.800 130/2.700 110/2.800 130/2.00 136/2.500 150/2.800 150/2.800 
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque)  N.m/rpm  284/1.800 363/1.800 284/1.800 363/1.800 392/1.600 420/1.400  420/1.400
Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel tank capacity)  lít  100 100 100 100 100 100  100
KHUNG XE (CHASSIS)  
Model      M153  M550  M153  M550  M550  MYY6S  MYY6S
Hộp số (Transmission)  
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
Hộp số cơ khí, 5 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(5 forward, 1 reverse, synchromesh 1st – 5th)
Hộp số cơ khí, 6 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6
(6 forward, 1 reverse, synchromesh 1st – 6th)
Hệ thống lái (Steering)  
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn
(Integral type power steering, tilt column)
Hệ thống phanh (Service brake)  
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
(Hydraulic system, air over hydraulic)
Cabin (Cab)  
 Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
  Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
 Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
 Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
 Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn 
(Tilt mechanism with torsion bar and lock device)
Cỡ lốp (Tires size)    7.50-16-14PR 7.50-16-14PR 7.00-16-14PR 7.50-16-14PR 7,00-16-12PR 7,50-16-14PR  7,50-16-14PR
Tốc độ cực đại (Max. Speed)                   km/h  93 97 104 114 112 112 107
Khả năng vượt dốc (Grade ability)              q % 30,8 35,4 28,8 32,7 59,6 47,2 42,7
THÙNG TẢI KÍN (DRY BOX)      
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao
(Overall : Length x Width x Height)
mm    4.450 x 1.870 x 1.800 5.000 x 1.840 x 1.780 5.100 x 1.850 x 1.850 4.500 x 1.720 x 1.780 5.200 x 2.050 x 1.890 5.700 x 2.020 x 1.960
 Đà dọc (Vertical bar)  
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U140 dày 3,5 mm  
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U140 dày 3,5 mm  
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U140 dày 3,5 mm  
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
 Đà ngang (Cross bar)  
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
 Khung bao sàn (Floor frame)  
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
 Khung xương vách (Wall frame)  
Thép hộp □30x30x1,2
 (Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2
 (Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2
 (Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2 
(Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2  
(Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2  
(Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2  
(Steel box □30x30x1,2)
 Khung xương mui (Roof frame)  
 Thép hộp □30x30x1,2 
(Steel box □30x30x1,2)
 Thép hộp □30x30x1,2 
(Steel box □30x30x1,2)
 Thép hộp □30x30x1,2 
(Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2 
(Steel box □30x30x1,2)
 Thép hộp □30x30x1,2  
(Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2  
(Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2  
(Steel box □30x30x1,2)
 Khung xương cửa (Door frame)  
 Thép hộp □20x40x1,2 / □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
 Thép hộp □20x40x1,2 / □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
 Thép hộp □20x40x1,2 / □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
Thép hộp □20x40x1,2 / □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
 Thép hộp □20x40x1,2/ □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
Thép hộp □20x40x1,2/ □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
Thép hộp □20x40x1,2/ □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
 Vách hông ngoài hông, trước
(External sidewall, front)
 
Inox 430 dập sóng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
Inox 430 dập sóng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
Inox 430 dập sóng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
Inox 430 dập sóng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
Inox430 dập sóng 0,5mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
Inox430 dập sóng 0,5mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm) 
Inox430 dập sóng 0,5mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
 Vách ngoài mui, cửa (Outer panel)  
Inox 430 phẳng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
Inox 430 phẳng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
Inox 430 phẳng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
Inox 430 phẳng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
Inox430 phẳng 0,5mm
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
Inox430 phẳng 0,5mm
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
Inox430 phẳng 0,5mm
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
 Vách trong  (Inner panel)  
 Tôn kẽm phẳng 0,5 mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
 Tôn kẽm phẳng 0,5 mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
Tôn kẽm phẳng 0,5 mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
Tôn kẽm phẳng 0,5 mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
 Tôn kẽm phẳng 0,5mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
Tôn kẽm phẳng 0,5mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
Tôn kẽm phẳng 0,5mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
 Sàn thùng  (Floor)  
Inox 430 dập sóng 1,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
Inox 430 dập sóng 1,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
Inox 430 dập sóng 1,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
Inox 430 dập sóng 1,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
Inox430 dập sóng 1,5mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
Inox430 dập sóng 1,5mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
Inox430 dập sóng 1,5mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
 
Trang bị tiêu chuẩn  
(Standard equipment)
 
 01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
 (01 spare tire, tool box, sun visor for driver, CD/AM & FM Radio with 02 speakers, tachometer, fuel tank lockable cap, ciger lighter and 02 stainless steel safety bar, left and right, 02 mudguards)
Máy lạnh Cabin, 01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
 ( Cabin air conditioning, 01 spare tire, tool box, sun visor for driver,CD/AM & FM Radio with 02 speakers, tachometer, fuel tank lockable cap, ciger lighter and 02 stainless steel safety bar, left and right, 02 mudguards).

Gợi ý cho bạn

XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG KÍN DẠNG CONTAINER Xe hiện đang có sẵn và giao ngay cho quý khách hàng trong vòng 15 ngày Đây là xu hướng vận tải hàng hóa sẽ nở rộ trong những năm tiếp theo Thông số kỹ thuật: Kích thước lòng thùng: 10.000 x 2.400 x
1286, QL1A, THỚI AN
1,543 tỷ Hồ Chí Minh
Xe tải Hino 1.9 tấn thùng kín là một trong những dòng xe tải chạy vào thành phố của Hino. Xe bền bỉ, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Với tải trọng 1.9 tấn tổng tải 4.990kg, xe đi được thành phố vào ban ngày, phục vụ hàng hóa, nhất là những
1286, QL1A, THỚI AN
629 triệu Hồ Chí Minh
GỌI NGAY ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT HỖ TRỢ CHO VAY TRẢ GÓP 90% KHI MUA XE XE TẢI VIỆT NHẬT MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ: WEBSITE: www.xetaivietnhat.com HOTLINE: 091.290.11.52 - 093.774.3086 - 0936.010.935 (MR. NHỰT) ADDRESS:
138 Quốc Lộ 1A, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức
545 triệu Hồ Chí Minh 0912 *** ***
Xe tải Hino WU352L thùng kín tải trọng 3,2 tấn là dòng xe tải nhẹ chất lượng cao, động cơ 110PS – Euro 2 bền bỉ, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Kích thước lòng thùng hàng: 5060 x 1850 x 1780 mm Khuyến mại: Khi khách hàng mua xe tải Hino W
325 - QL13 - Hiệp Bình Phước - Q.Thủ Đức - TP. HCM
460 triệu Hồ Chí Minh 0984 *** ***
Xe tải Hino 3.5 tấn thùng mui bạt bửng nhôm thuộc phân khúc xe tải Hino 300 series. Xe tải Hino là một trong những dòng xe tải được nhiều bác tài và doanh nghiệp vận tải hiện nay tinh dùng. Vì xe có độ bền, độ tinh cậy, khả năng vận hành mạnh mẽ và ổ
1286, QL1A, THỚI AN
786 triệu Hồ Chí Minh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO WU352 JD3 4.5T ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT HINO DUTRO 352JD3 4.5T Tổng tải trọng Kg 7500 Tự trọng Kg 2.19 Kích thước (D x R x C) mm 6.620 x 1.865 x 2.150 Chiều dài cơ sở mm
10/9, quốc lộ 13, khu phố Tây, P.Vĩnh Phú, TX Thuận An - Bình Dương
Giá liên hệ Bình Dương 0903 *** ***
HINO WU352L-NKMQHD3 -Nhập khẩu INDONESIA - Thùng Kín Tải trọng 3.5 tấn. Thùng dài 5m. Tổng tải: 7 tấn CÔNG TY Ô TÔ MIỀN NAM – CHUYÊN CUNG CẤP SẢN PHẨM XE HINO (NHẬP KHẨU VÀ LẮP RÁP) TẠI VIỆT NAM. - Xe ben (Tải tự đổ): Hino WU Dutro, Hi
huyện Bình Chánh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
470 triệu Cần Thơ 0918 *** ***
Bán xe tải Hino 3 tấn - 3T thùng kín mở 4 bửng WU352L nhập khẩu Bán xe tải Hino 3T - 3 tấn thùng kín mở 4 bửng WU352L nhập khẩu http://xetaithegioi.com Tell : 0908 246 926 - 0946 797 477 - Tuấn Anh - Hỗ trợ ngân hàng cho vay với
xetaiauto2@gmail.com
Giá liên hệ Hồ Chí Minh 0988 *** ***
DONGBEN SRM T20A THÙNG LỬNG TẢI 990KG THÙNG DÀI 2M7 XE SẴN GIAO NGAY TRẢ TRƯỚC 55.000.000 NHẬN XE Xuất xứ Chính hãng Bảo hành 60
55 triệu Bình Dương 0981 *** ***
XE TẢI HINO 1.9 TẤN THÙNG MUI BẠT DÒNG XE CHẠY TRONG THÀNH PHỐ CÁC KHUNG GIƠ CẤM. Xe có sẵn giao ngay cho quý khách hàng để quý khách hàng có được xe phục vụ dịp lễ tết cuối năm và nhất là dịp tết nguyên đán sắp đến. - Đây là một mẫu xe với thiết k
1286, QL1A, THỚI AN
679 triệu Hồ Chí Minh
Xe tải Hino WU352L thùng mui bạt tải trọng 4,2 tấn là dòng xe tải nhẹ do nhà máy Hino Motors Manufacturing Indonesia sản xuất và lắp ráp. Kích thước lòng thùng hàng: 5090 x 1850 x 680/1850 mm. Khuyến mại: Khi khách hàng mua xe tải Hino WU352L t
325 - QL13 - Hiệp Bình Phước - Q.Thủ Đức - TP. HCM
490 triệu Hồ Chí Minh 0984 *** ***
Xe tải Kia Frontier K200 được trang bị động cơ Hyundai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Cabin kiểu mới, thiết kế hiện đại được sơn nhúng tĩnh điện nguyên khối và sơn màu với công nghệ Metalic, các tiện ích
2921, Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP. HCM
344 triệu Hồ Chí Minh
Cần bán gấp xe tải hino 3T5 WU352L thùng bạt = Xe tải hino 3T5 có sẵn thùng bạt Tell: 0908 246 926 - 0946 797 477 Tuấn Anh Đừng vội mua xe ngay khi chưa gọi điện hay chưa đến showroom của chúng tôi THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO 3T5 WU352L
xetaiauto2@gmail.com
600 triệu Hồ Chí Minh 0988 *** ***
Xe tải thùng kín Hino 4950 kg Xe tải Hino 5 tấn thùng kín, HINO WU342L-HKMTJD3 THÙNG KÍN Loại động cơ: W04D-TR Kiểu động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Dung tích xi lanh (cc) 4,009 Kích thước tổng thể : (Dài x Rộng x Cao)
Tp HCM
608 triệu Hồ Chí Minh 0973 *** ***
XE TẢI FAW THÙNG CONTAINER CHỞ PALLET CHỨA CẤU KIỆN ĐIỆN TỬ - FAW NHẬP KHẨU là dòng xe nhập khẩu nguyên chiếc từ tập đoàn FAW Trung Quốc. Xe sở hữu thùng có kích thước siêu dài, siêu rộng, siêu cao : 9730 x 2430 x 2580 mm. Tải trọng 6800Kg. Động cơ C
700 triệu Hồ Chí Minh
Cabin thay thế cho xe FAW- Giải phóng Model: KM8D4DB Xuất xứ: Nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc. Xuất xứ Chính hãng Bảo hành 6
Ba Trại- Ba Vì- Hà Nội
50 triệu Hà Nội
Daehan Teraco chúng tôi hân hạnh được là nhà cung cấp sản phẩm xe tải Teraco chất lượng đến tay người tiêu dùng. Chiếc xe mà chúng tôi muốn giới thiệu đến quý khách hôm nay là chiếc xe tải euro 4 Daehan Teraco Tera 350 Thùng Mui Bạt tải trọng 3,5 tấn
Lô3,KCN Lai Xá, Kim Chung, Hoài Đức , Hà Nội
450 triệu Hà Nội
LIÊN HỆ : 0903 682 639 ( HỔ ) Xe tải Hino WU352 L 4.5 tấn thuộc dòng Dutro 300 Series mới, là dòng xe tải nhẹ do nhà máy Hino Motors Manufacturing Indonesia sản xuất và lắp ráp. Các bộ phận quan trọng của xe được nhập khẩu từ Nhật Bản. Công Ty CPT
10/9, quốc lộ 13, khu phố Tây, P.Vĩnh Phú, TX Thuận An - Bình Dương
Giá liên hệ Bình Dương 0903 *** ***
PHÚ CƯỜNG PHÂN PHỐI XE TẢI HINO NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC NGÃ TỪ GÒ DƯA, TP.HCM HOTLINE: 0906.918.009 - BÁN XE NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC - DỊCH VỤ ĐÓNG THÙNG: MUI KÍN, MUI BẠT, BỬNG NÂNG, LẮP CẨU, ĐÔNG LẠNH, XE ÉP RÁC, BỒN HÚT HẦM CẦU, BỒN TƯỚI
39 Gò Dưa, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
550 triệu Hồ Chí Minh 0906 *** ***
https://oto-viet.vn/xe-tai-hino/xe-tai-hino-thung-kin-chat-luong-cao-xuat-xu-tu-nhat-ban 0913.20.20.21 Thành 0918.015.115 A Tuấn. Mô tả Xe tải Hino thùng kín là dòng xe tải chất lượng có xuất xứ từ Nhật Bản vì vậy so với các đối thủ khác
170 QL 1A , tân thới nhất , q, 12 , TPHCM
Giá liên hệ Hồ Chí Minh 0918 *** ***