Xe tải thùng kín HINO WU352L - NKMRHD3/TRUONGLONG - WU352JD.DB

0
Tải trọng (tấn) 3.5
Loại nhiên liệu Diesel
Loại xe tải Xe tải thùng kín
Hộp số 5 số tiến + 1 số lùi
Hãng sản xuất HINO

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
LOẠI XE (MODEL)     HINO WU342L  HINO WU342L   HINO WU352L HINO XZU650L HINO XZU720L HINO XZU730L
 WU342L llllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllll WU342L - NKMTJD3/TRUONGLONG - WU3.DBA  WU352L - NKMQHD3/TRUONGLONG - WU352HD.DB   WU352L - NKMRHD3/TRUONGLONG - WU352JD.DB XZU650L - HBMMK3/TRUONGLONG - XZU650.DB42   XZU720L - HKFRL3/TRUONGLONG - XZU720.DB (DB42) XZU730L - HKFTL3/TRUONGLONG - XZU730.DB 
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT)  
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao 
(Overall: Length x Width x Height) 
 mm   6.235 x 1.990 x 2.900 6.910 x 1.990 x 2.930  6.895 x 1.990 x 3.010 6.240 x 1.880 x 2.830 7.070 x 2.190 x 3.000 7.600 x 2.180 x 3.110
Chiều dài cơ sở (Wheel base)   mm   3.380 4.000 4.000 3.400 3.870 4.200
Công thức bánh xe (Wheel formula)    4 x 2 4 x 2 4 x 2 4 x 2 4 x 2 4 x 2 4 x 2 
Trọng lượng bản thân (Kerb weight)  kg     3.155  3.315 3.405 3.030 3.505 3.815
Trọng tải cho phép (Pay load)  kg    4.900  3.490 3.900 1.650 3.450 - 3.800 4.490
Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight)   kg   8.250 7.000 7.500 4.875 7.350 - 7.500 8.500
Số chổ ngồi (Seating capacity)    03 03 03 03 03 03
ĐỘNG CƠ (ENGINE)  
Model     W04D - TP  W04D - TR  W04D - TP  W04D - TR  N04C-VA EURO 3  N04C-VB EURO 3   N04C-VB EURO 3
Loại (Type)  
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, direct fuel injection and water-cooled)
Thể tích làm việc (Displacement) cm3  4.009 4.009 4.009 4.009 4.009 4.009  4.009
Công suất lớn nhất (Max. Output) PS/rpm  110/2.800 130/2.700 110/2.800 130/2.00 136/2.500 150/2.800 150/2.800 
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque)  N.m/rpm  284/1.800 363/1.800 284/1.800 363/1.800 392/1.600 420/1.400  420/1.400
Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel tank capacity)  lít  100 100 100 100 100 100  100
KHUNG XE (CHASSIS)  
Model      M153  M550  M153  M550  M550  MYY6S  MYY6S
Hộp số (Transmission)  
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
Hộp số cơ khí, 5 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(5 forward, 1 reverse, synchromesh 1st – 5th)
Hộp số cơ khí, 6 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6
(6 forward, 1 reverse, synchromesh 1st – 6th)
Hệ thống lái (Steering)  
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn
(Integral type power steering, tilt column)
Hệ thống phanh (Service brake)  
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
(Hydraulic system, air over hydraulic)
Cabin (Cab)  
 Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
  Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
 Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
 Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
 Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn 
(Tilt mechanism with torsion bar and lock device)
Cỡ lốp (Tires size)    7.50-16-14PR 7.50-16-14PR 7.00-16-14PR 7.50-16-14PR 7,00-16-12PR 7,50-16-14PR  7,50-16-14PR
Tốc độ cực đại (Max. Speed)                   km/h  93 97 104 114 112 112 107
Khả năng vượt dốc (Grade ability)              q % 30,8 35,4 28,8 32,7 59,6 47,2 42,7
THÙNG TẢI KÍN (DRY BOX)      
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao
(Overall : Length x Width x Height)
mm    4.450 x 1.870 x 1.800 5.000 x 1.840 x 1.780 5.100 x 1.850 x 1.850 4.500 x 1.720 x 1.780 5.200 x 2.050 x 1.890 5.700 x 2.020 x 1.960
 Đà dọc (Vertical bar)  
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U140 dày 3,5 mm  
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U140 dày 3,5 mm  
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
Thép U140 dày 3,5 mm  
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
 Đà ngang (Cross bar)  
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3 mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
 Khung bao sàn (Floor frame)  
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
Tôn 3 mm chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
 Khung xương vách (Wall frame)  
Thép hộp □30x30x1,2
 (Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2
 (Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2
 (Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2 
(Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2  
(Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2  
(Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2  
(Steel box □30x30x1,2)
 Khung xương mui (Roof frame)  
 Thép hộp □30x30x1,2 
(Steel box □30x30x1,2)
 Thép hộp □30x30x1,2 
(Steel box □30x30x1,2)
 Thép hộp □30x30x1,2 
(Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2 
(Steel box □30x30x1,2)
 Thép hộp □30x30x1,2  
(Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2  
(Steel box □30x30x1,2)
Thép hộp □30x30x1,2  
(Steel box □30x30x1,2)
 Khung xương cửa (Door frame)  
 Thép hộp □20x40x1,2 / □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
 Thép hộp □20x40x1,2 / □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
 Thép hộp □20x40x1,2 / □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
Thép hộp □20x40x1,2 / □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
 Thép hộp □20x40x1,2/ □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
Thép hộp □20x40x1,2/ □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
Thép hộp □20x40x1,2/ □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
 Vách hông ngoài hông, trước
(External sidewall, front)
 
Inox 430 dập sóng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
Inox 430 dập sóng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
Inox 430 dập sóng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
Inox 430 dập sóng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
Inox430 dập sóng 0,5mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
Inox430 dập sóng 0,5mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm) 
Inox430 dập sóng 0,5mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
 Vách ngoài mui, cửa (Outer panel)  
Inox 430 phẳng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
Inox 430 phẳng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
Inox 430 phẳng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
Inox 430 phẳng 0,5 mm 
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
Inox430 phẳng 0,5mm
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
Inox430 phẳng 0,5mm
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
Inox430 phẳng 0,5mm
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
 Vách trong  (Inner panel)  
 Tôn kẽm phẳng 0,5 mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
 Tôn kẽm phẳng 0,5 mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
Tôn kẽm phẳng 0,5 mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
Tôn kẽm phẳng 0,5 mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
 Tôn kẽm phẳng 0,5mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
Tôn kẽm phẳng 0,5mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
Tôn kẽm phẳng 0,5mm 
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
 Sàn thùng  (Floor)  
Inox 430 dập sóng 1,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
Inox 430 dập sóng 1,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
Inox 430 dập sóng 1,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
Inox 430 dập sóng 1,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
Inox430 dập sóng 1,5mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
Inox430 dập sóng 1,5mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
Inox430 dập sóng 1,5mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
 
Trang bị tiêu chuẩn  
(Standard equipment)
 
 01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
 (01 spare tire, tool box, sun visor for driver, CD/AM & FM Radio with 02 speakers, tachometer, fuel tank lockable cap, ciger lighter and 02 stainless steel safety bar, left and right, 02 mudguards)
Máy lạnh Cabin, 01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
 ( Cabin air conditioning, 01 spare tire, tool box, sun visor for driver,CD/AM & FM Radio with 02 speakers, tachometer, fuel tank lockable cap, ciger lighter and 02 stainless steel safety bar, left and right, 02 mudguards).

Gợi ý cho bạn

Xe tải Hino 1.9 tấn thùng kín là một trong những dòng xe tải chạy vào thành phố của Hino. Xe bền bỉ, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Với tải trọng 1.9 tấn tổng tải 4.990kg, xe đi được thành phố vào ban ngày, phục vụ hàng hóa, nhất là những
1286, QL1A, THỚI AN
629 triệu Hồ Chí Minh
Xe tải Hino 3.5 tấn thùng mui bạt bửng nhôm thuộc phân khúc xe tải Hino 300 series. Xe tải Hino là một trong những dòng xe tải được nhiều bác tài và doanh nghiệp vận tải hiện nay tinh dùng. Vì xe có độ bền, độ tinh cậy, khả năng vận hành mạnh mẽ và ổ
1286, QL1A, THỚI AN
786 triệu Hồ Chí Minh
DONGBEN SRM T20A THÙNG LỬNG TẢI 990KG THÙNG DÀI 2M7 XE SẴN GIAO NGAY TRẢ TRƯỚC 55.000.000 NHẬN XE Xuất xứ Chính hãng Bảo hành 60
55 triệu Bình Dương 0981 *** ***
Thông số xe Hino 1 tấn 9 thùng kín: Tải trọng: 1 tấn 9 (1.900 Kg) Kích thước tổng thể: 6.230 x 1.880 x 2.920 mm Kích thước lòng thùng: 4.500 x 1.710 x 1.900 mm BẢO HÀNH 7 NĂM MIỄN PHÍ NHÂN CÔNG BẢO DƯỠNG HỖ TRỢ NGÂN HÀNG 80% HINO...
1288, Quốc lộ 1A, phường Thới An, Quận 12
612 triệu Hồ Chí Minh 0906 *** ***
Thông số xe tải Hino 2.5 tấn thùng kín Tải trọng: 2 tấn 5 (2.200 kg) Kích thước tổng thể: 6.430 x 2.190 x 2.890 mm Kích thước thùng: 4.590 x 2.030 x 1.830 mm BẢO HÀNH 7 NĂM MIỄN PHÍ BẢO DƯỠNG HỖ TRỢ TRẢ GÓP 80% Với...
1288, Quốc lộ 1A, phường Thới An, Quận 12
618 triệu Hồ Chí Minh 0906 *** ***
XE TẢI FAW THÙNG CONTAINER CHỞ PALLET CHỨA CẤU KIỆN ĐIỆN TỬ - FAW NHẬP KHẨU là dòng xe nhập khẩu nguyên chiếc từ tập đoàn FAW Trung Quốc. Xe sở hữu thùng có kích thước siêu dài, siêu rộng, siêu cao : 9730 x 2430 x 2580 mm. Tải trọng 6800Kg. Động cơ C
700 triệu Hồ Chí Minh
XE TẢI HINO THÙNG KÍN 4,5 TẤN Thông số kỹ thuật xe: Kích thước tổng thể của xe: 7.510 x 2.190 x 3.090 mm Kích thước lòng thùng của xe: 5.650 x 2.040 x 1.960 mm Tải trọng cho phép: 4.500 Kg Tổng tải trọng: 8.500kg Dung tích xylanh:...
1286, QL 1A, Thới An, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
820 triệu Hồ Chí Minh 0938 *** ***
Bạn đang cần xe để chạy trong thành phố? Bạn đang cầm một chiếc xe có thể chở nhiều hàng hóa hơn? Xe tải Hino XZU650L 2 tấn là lựa chọn đáng để bạn tham khảo Đóng mọi loại thùng theo yêu cầu của khách hàng Thông số xe Kích thước lòng thùng...
1286, QL 1A, Thới An, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
688 triệu Hồ Chí Minh 0938 *** ***
Xe tải Hino FG thùng kín 8 tấn 2022 mới Chuyên để chở hàng bưu kiện bắc nam Thông số kỹ thuật: Kích thước lòng thùng: 8.650 x 2.350 x 2.320 (mm) Tải trọng cho phép chở: 7.800kg Động cơ: 7.684CC Công suất: 260PS/2500 v/p Momen xoắn:...
1286, QL 1A, Thới An, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
1,492 tỷ Hồ Chí Minh 0938 *** ***
XE TẢI HINO XU730 THÙNG KÍN 5 TẤN Xe tải bền bỉ trong phân khúc 5 tấn THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE: Kích thước lòng thùng: 5.650 x 2.040 x 1.960 (mm) Tải trọng của xe: 4.500kg Tổng tải: 8.500kg Dung tích xylanh: 4.009CC Công suất xe:...
1286, QL 1A, Thới An, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
795 triệu Hồ Chí Minh 0938 *** ***
XE TẢI FAW 8T3 THÙNG DÀI 8 MÉT 2 chỉ với #280triệu đến ngay Công Ty Ô Tô Phú Mẫn lái thử miễn phí và rinh xe về nhà.
Địa chỉ Showroom: 10/9 QL13, KP. Tây, P. Vĩnh Phú, TP. Thuận An, Bình Dương
805 triệu Bình Dương 0944 *** ***
Xe tải Hino 6.8 tấn thuộc dòng Hino FC9JJTC với kích thước thùng mui bạt 5,6m . Đây là phiên bản có tổng tải trọng 11.000 kg và có chiều dài chassis ngắn nhằm tối ưu hóa nhu cầu chở tải và kích thước ngắn gọn giúp việc lưu thông dễ dàng hơn. Xuất xứ
1286 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Quận 12
847 triệu Hồ Chí Minh 0902 *** ***
XE TẢI HINO MODEL XZU720 - Nước sản xuất: Nhật Bản+Việt Nam - Màu cabin: Trắng - Số chỗ ngồi: 3 người - Tổng tải trọng (kg): 7500 - Tải trọng cho phép chở (kg): 3490 - Động cơ Diesel HINO N04C-WK, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp -...
80 Quốc Lộ 1A, KP3, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Tp. HCM
735 triệu Hồ Chí Minh 0906 *** ***
Hotline: 036 8210 350 GẶP CẨM NHUNG CHI TIẾT VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 14 TẤN 65 – HINO FL THÙNG DÀI 9M1 – ĐỘNG CƠ J08E-UF ( 6 x2) Nhãn hiệu : HINO Loại phương tiện : Ô tô tải (thùng kín) Thông số chung Xe tải hin
28/1 , Quốc lộ 1a, khu phố 1, p. Thới An, Quận 12, Hồ Chí Minh, Vietnam
1,55 tỷ Toàn quốc 0368 *** ***
XE TẢI HINO MODEL FG8JT7A-UTL - Nước sản xuất: Nhật Bản+Việt Nam - Tổng tải trọng (kg): 15300 - Tải trọng cho phép chở (kg): 6850 - Động cơ Diesel Hino J08E-WE (EURO 4), 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp -...
80 Quốc Lộ 1A, KP3, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Tp. HCM
1,535 tỷ Hồ Chí Minh 0906 *** ***
Xe tải Dongfeng 8 tấn thùng dài 9m7 là dòng xe tải mới của nhà máy Dongfeng tại Trung Quốc, xe được nhập khẩu nguyên chassis về Việt Nam. Thùng dài kích thước 9700 x 2380 x 800/2150 mm. Tải trọng 7900Kg. Động cơ Cummins ISB180 50. Nhiên liệu Diesel.
700 triệu Hồ Chí Minh
XE HINO 8 TẤN | GIÁ XE TẢI HINO 8 TẤN | HINO 8 TẤN THÙNG DÀI 8M8 - Hiểu rõ được nhu cầu vận tải hàng hóa ngày càng đa dạng và nâng cao hơn của các doanh nghiệp, Hino Đại Phát Tín cho ra đời phân khúc xe hino 8 tấn với kích thước thùng vượt trội hoà
1286 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Quận 12
1,312 tỷ Hồ Chí Minh 0902 *** ***
CỬA HÀNG BÁN XE TẢI HINO NHẬT BẢN Chuyên cung cấp xe tải HINO 1,9 tấn, 2,75 tấn, 4,5 tấn, 6,4 tấn, 9,4 tấn, 16,4 tấn trang bị TURBO, EURO2, mới 100%: Xe tải HINO 1,9 tấn: - Tổng trọng tải: 4850kg - Khối lượng bản thân: 2183 kg - T
HCM
Giá liên hệ Hồ Chí Minh 0908 *** ***
- Xe tải hino 5 tấn thùng kín do Hino Đại Phát Tín thiết kế và sản xuất tại địa chỉ 171/6 QL 1A Phường Bình Chiểu, TP. Thủ Đức. Mọi chi tiết về sản phẩm Quý khách liên hệ: 0902.569.399 - Mr Hải - Thông số xe tải hino 5 tấn thùng kín - Kích thước lọt...
1286 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Quận 12
806 triệu Hồ Chí Minh 0902 *** ***
DONGBENG SRM T30 -TẢI TRỌNG : 1050 KG -THÙNG LỬNG : 2,9M x 1,6M x 0,3M -GIÁ LĂNG BÁNH TP.HCM: 230 TR , TRẢ TRƯỚC :60 TR DONGBENG SRM T30 -TẢI TRỌNG : 930 KG -THÙNG BẠT : 2,9M x 1,6M x 1,2/1,6 M -GIÁ LĂNG BÁNH TP.HCM: 240 TR , TRẢ
Địa chỉ Showroom: 10/9 QL13, KP. Tây, P. Vĩnh Phú, TP. Thuận An, Bình Dương
230 triệu Bình Dương 0944 *** ***