Loại xe tải | Xe tải thùng lửng |
Tải trọng (tấn) | 1.98 |
Hãng sản xuất | THACO |
Các thông số kỹ thuật chính của xe:
* Động cơ:
+ Loại động cơ: Động cơ Diesel, kiểu BJ493ZLQ1, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng khí nạp, turbo tăng áp, tiêu chuẩn khí thải EURO II.
+ Dung tích xylanh (cc): 2771
+ Đường kính hành trình piston (mm): 93x102
+ Công suất lớn nhất (kW/vòng phút): 80/3.600
+ Mômen xoắn lớn nhất (N.m/vòng phút): 245/2300
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 80
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 6.020x1.900x2.240
+ Chiều dài cơ sở: 3.360
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 4.215x1.810x380
* Trọng lượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 2.760
+ Tải trọng: 1.980
+ Trọng lượng toàn bộ: 4.935
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
* Hệ thống treo:
+ Trước/sau: Hệ thống nhíp lá hợp kim bán nguyệt, nhún thuỷ lực.
* Đặc tính khác của xe:
+ Lốp xe trước/sau: 7.00-16/ lốp kép 7.00-16
+ Khả năng leo dốc (%): <30
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): <7,4
+ Tốc độ tối đa (km/h): 100
Các thông số kỹ thuật chính của xe:
* Động cơ:
+ Loại động cơ: Động cơ Diesel, kiểu BJ493ZLQ1, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng khí nạp, turbo tăng áp, tiêu chuẩn khí thải EURO II.
+ Dung tích xylanh (cc): 2771
+ Đường kính hành trình piston (mm): 93x102
+ Công suất lớn nhất (kW/vòng phút): 80/3.600
+ Mômen xoắn lớn nhất (N.m/vòng phút): 245/2300
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 80
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 6.020x1.900x2.240
+ Chiều dài cơ sở: 3.360
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 4.215x1.810x380
* Trọng lượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 2.760
+ Tải trọng: 1.980
+ Trọng lượng toàn bộ: 4.935
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
* Hệ thống treo:
+ Trước/sau: Hệ thống nhíp lá hợp kim bán nguyệt, nhún thuỷ lực.
* Đặc tính khác của xe:
+ Lốp xe trước/sau: 7.00-16/ lốp kép 7.00-16
+ Khả năng leo dốc (%): <30
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): <7,4
+ Tốc độ tối đa (km/h): 100