Tải trọng (tấn) | 1900 |
Hãng sản xuất | HYUNDAI |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Loại xe tải | Xe tải |
Hộp số | 5 số tiến + 1 số lùi |
MODEL | TERA 190 | |||
KIỂU DẪN ĐỘNG | 4×2, Tay lái thuận, 03 chỗ ngồi | |||
ĐỘNG CƠ | Model: Hyundai D4BB, Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng | |||
Dung tích xi lanh (cc) | 2.607 | |||
Công suất Max (Ps/rpm) | 83/3.800 | |||
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 167/2200 | |||
Tiêu hao nhiên liệu (lit/km) | 8 | |||
HỘP SỐ | Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi | |||
THÔNG SỐ CƠ BẢN | Kích thước ngoài (mm) | 5.750 x 1.950 x 2.730 | ||
Kích thước thùng (mm) | 3.700 x 1.730 x 1.810 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 243 | |||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 5.28 | |||
Tự trọng (Kg) | 1.905 | |||
Tải trọng (Kg) | 1.900 | |||
Tổng trọng lượng (Kg) | 4.000 | |||
Số chỗ ngồi | 03 | |||
Bình nhiên liệu (lít) | 80 | |||
CỠ LỐP | Trước | 6.50-15 | ||
Sau | 5.50-14 | |||
HỆ THỐNG LÁI | Cơ khí có trợ lực | |||
HỆ THỐNG PHANH | Trước | Dạng đĩa tản nhiệt | ||
Sau | Dạng tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không | |||
HỆ THỐNG TREO | Phụ thuộc,nhíp lá (Số lá nhíp 3), giảm chấn thủy lực | |||
NGOẠI THẤT | Đèn pha Halogen, Chìa khóa điều khiển từ xa, Cửa sổ chỉnh điện | |||
NỘI THẤT | Điều hoà, Radio FM – USB, Ghế da Simili | |||
TRANG THIẾT BỊ | 02 Lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa. | |||
BẢO HÀNH | 24 tháng hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |
MODEL | TERA 190 | |||
KIỂU DẪN ĐỘNG | 4×2, Tay lái thuận, 03 chỗ ngồi | |||
ĐỘNG CƠ | Model: Hyundai D4BB, Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng | |||
Dung tích xi lanh (cc) | 2.607 | |||
Công suất Max (Ps/rpm) | 83/3.800 | |||
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 167/2200 | |||
Tiêu hao nhiên liệu (lit/km) | 8 | |||
HỘP SỐ | Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi | |||
THÔNG SỐ CƠ BẢN | Kích thước ngoài (mm) | 5.750 x 1.950 x 2.730 | ||
Kích thước thùng (mm) | 3.700 x 1.730 x 1.810 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 243 | |||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 5.28 | |||
Tự trọng (Kg) | 1.905 | |||
Tải trọng (Kg) | 1.900 | |||
Tổng trọng lượng (Kg) | 4.000 | |||
Số chỗ ngồi | 03 | |||
Bình nhiên liệu (lít) | 80 | |||
CỠ LỐP | Trước | 6.50-15 | ||
Sau | 5.50-14 | |||
HỆ THỐNG LÁI | Cơ khí có trợ lực | |||
HỆ THỐNG PHANH | Trước | Dạng đĩa tản nhiệt | ||
Sau | Dạng tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không | |||
HỆ THỐNG TREO | Phụ thuộc,nhíp lá (Số lá nhíp 3), giảm chấn thủy lực | |||
NGOẠI THẤT | Đèn pha Halogen, Chìa khóa điều khiển từ xa, Cửa sổ chỉnh điện | |||
NỘI THẤT | Điều hoà, Radio FM – USB, Ghế da Simili | |||
TRANG THIẾT BỊ | 02 Lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa. | |||
BẢO HÀNH | 24 tháng hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |