Xe tải Hino HINO WU342L - NKMQHD3 Thùng bạt

0
Loại nhiên liệu Diesel
Tải trọng (tấn) 4.5
Hãng sản xuất HINO
Loại xe tải Xe tải thùng
Hộp số 6 số tiến – 1 số lùi

HINO XZU650L

  HINO XZU720L  HINO XZU730L HINO WU342L   HINO WU352L
LOẠI XE (MODEL) XZU650L - HBMMK3/TRUONGLONG
 - XZU650.CB42
XZU720L - HKFRL3/TRUONGLONG
 - XZU720.CB (CB42)
XZU730L - HKFTL3/TRUONGLONG
 - XZU730.CB
WU342L - NKMQHD3/TRUONGLONG
- WU342HD.CB42
WU342L - NKMTJD3/TRUONGLONG 
- WU342JD.CB
WU352L NKMQHD3/TRUONGLONG
 – WU352HD.CB
WU352L NKMRJD3/TRUONGLONG
 – WU352JD.CB
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT)  
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao
(Overall: Length x Width x Height)
mm  6.200 x 1.860 x 2.860  7.035 x 2.190 x 3.000  7.535 x 2.190 x 3.065  6.020 x 1.990 x 3.000   6.230 x 1.990 x 3.000 6.840 x 1.990 x 2.900  6.850 x 1.990 x 2.990
Chiều dài cơ sở (Wheel base) mm  3.400  3.870  4.200 3.380   3.380 4.000  4.000
Công thức bánh xe (Wheel formula)    4 x 2  4 x 2  4 x 2  4 x 2   4 x 2 4 x 2  4 x 2
Trọng lượng bản thân (Kerb weight) kg 3.030  3.575 - 3.605   3.655 3.150  3.205 3.205  3.305
Trọng tải cho phép (Pay load) kg 1.650  3.450 - 3.730  4.650 4.200  4.850 3.450  3.900
Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight) kg 4.875  7.250 - 7.500    8.500  7.500  8.250 6.850  7.400
Số chổ ngồi (Seating capacity)    03  03  03  03  03 03  03
ĐỘNG CƠ  
Model    N04C-VA EURO 3   N04C-VB EURO 3     N04C-VB EURO 3   W04D-TP  W04D-TR W04DTP  W04DTR
Loại (Type)  
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, 
phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, direct fuel injection 
and water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, 
phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, direct fuel injection 
and water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, 
phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, direct fuel injection 
and water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
 Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
Thể tích làm việc (Displacement) cm3  4.009  4.009  4.009  4.009   4.009 4.009  4.009
Công suất lớn nhất (Max. Output) PS/rpm  136/2.500  150/2.800  150/2.800  110/2.800  130/2.700 110/2.800  130/2.700
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque)           N.m/rpm  392/1.600 420/1.400   240/1.400  284/1.800  363/1.800 284/1.800  363/1.800
Dung tích thùng nhiên liệu 
(Fuel tank capacity)
lít  100  100  100  100  100 100  100
KHUNG XE (CHASSIS)   
Model     M550  MYY6S  MYY6S  M153  M550  M153  M550
Hộp số (Transmission)  
 Hộp số cơ khí, 5 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(5 forward, 1 reverse, synchromesh 1st–5th)
 Hộp số cơ khí, 6 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6
(6 forward, 1 reverse, synchromesh 1st – 6th)
 Hộp số cơ khí, 6 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6
(6 forward, 1 reverse, synchromesh 1st – 6th)
 Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
 Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
Hệ thống lái (Steering)  

Cột tay lái điều chỉnh được độ cao  góc nghiêng với cơ cấu khóa, 
trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn
(Integral type power steering, tilt column)

Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, 
trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn
(Integral type power steering, tilt column)
 Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, 
trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn
(Integral type power steering, tilt column)
 Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
 Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
Hệ thống phanh (Service brake)

Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng,
trợ lực 
chân không
(Hydraulic system, air over hydraulic)

 Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng,
trợ lực 
chân không
(Hydraulic system, air over hydraulic)
 Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng,
trợ lực 
chân không
(Hydraulic system, air over hydraulic)
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
 Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
Cabin (Cab)  
 Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn 
(Tilt mechanism with torsion bar and lock device)
  Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn 
(Tilt mechanism with torsion bar and lock device)
 Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn 
(Tilt mechanism with torsion bar and lock device)
Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
Cỡ lốp (Tires size)    7.00–16–12PR  7,50-16-14PR   7,50-16-14PR  7,50–16–14PR  7,50–16–14PR 7,00–16–14PR  7,50–16–14PR
Tốc độ cực đại (Max. Speed)  km/h  112  112  107  93  97 104  114
Khả năng vượt dốc (Grade ability)                        q %  59.6  47.2  42.7  30,8  35,4 28,8  32,7
THÙNG TẢI MUI BẠT  (CANVAS BOX)   
Kích thước lọt lòng thùng: Dài x Rộng x Cao
(Inside: Length x Width x Height)
mm  4.500 x 1.700 x 640/1.780  5.200 x 2.050 x 640/1.890  5.700 x 2.030 x 640/1.960 4.250 x 1.830 x 640/1.850  4.450 x 1.830 x 640/1.850 5.000 x 1.830 x 640/1.780  5.100 x 1.830 x 640/1.850
Đà dọc (Vertical bar)  
 Thép U140 dày 4,5mm 
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
  Thép U140 dày 4,5mm 
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
 Thép U140 dày 4,5mm 
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
 Thép U140 dày 4,5mm
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
 Thép U140 dày 4,5mm
(U140 steel, thickness: 4,5mm
Thép U140 dày 4,5mm
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
Thép U140 dày 4,5mm
(U140 steel, thickness: 4,5mm)
Đà ngang (Cross bar)  
 Thép U80 dày 3mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
 Thép U80 dày 3mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
 Thép U80 dày 3mm 
(U80 steel, thickness: 3mm)
 Thép U80 dày 3mm
(U80 steel, thickness: 3mm)
 Thép U80 dày 3mm
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3mm
(U80 steel, thickness: 3mm)
Thép U80 dày 3mm
(U80 steel, thickness: 3mm)
Khung bao sàn (Floor frame)  
 Inox 430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
 Inox 430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
 Inox 430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
Inox430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
 Inox430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
Inox430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
Inox430 chấn hình 3mm
(Stainless steel 430, forming shape, thickness: 3mm)
Số bửng (No.of panels)  
 05 bửng, nhôm hộp cao 640mm 
(05 panels, aluminum, height: 640mm)
 05 bửng, nhôm hộp cao 640mm 
(05 panels, aluminum, height: 640mm)
 05 bửng, nhôm hộp cao 640mm 
(05 panels, aluminum, height: 640mm)
 05, nhôm hộp cao 640mm
(05 panels, aluminum, height: 640mm)
 05, nhôm hộp cao 640mm
(05 panels, aluminum, height: 640mm)
05, nhôm hộp cao 640mm
(05 panels, aluminum, height: 640mm)
05, nhôm hộp cao 640mm
(05 panels, aluminum, height: 640mm)
Sàn thùng  (Floor)  
 Inox 430 dập sóng 1,5mm/ Tôn phẳng 3mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm/ 
Standard steel, thickness: 3mm)
 Inox 430 dập sóng 1,5mm/ Tôn phẳng 3mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm/ 
Standard steel, thickness: 3mm)
 Inox 430 dập sóng 1,5mm/ Tôn phẳng 3mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm/ 
Standard steel, thickness: 3mm)
 Inox 430 dập sóng 1,5mm/ Tôn phẳng 3mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm/
 Standard steel, thickness: 3mm)
 Inox 430 dập sóng 1,5mm/ Tôn phẳng 3mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm/
Standard steel, thickness: 3mm)
Inox 430 dập sóng 1,5mm/ Tôn phẳng 3mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm/
 Standard 
steel, thickness: 3mm)
Inox 430 dập sóng 1,5mm/ Tôn phẳng 3mm 
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm/
 Standard steel, thickness: 3mm)
Trụ thùng  (Pillar)  
 Tôn dày 6 ly chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 6mm) 
 Tôn dày 6 ly chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 6mm) 
 Tôn dày 6 ly chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 6mm)
 Tôn dày 6 ly chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 6mm)
 Tôn dày 6 ly chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 6mm)
Tôn dày 6 ly chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 6mm) 
Tôn dày 6 ly chấn hình
 (Pier steel, U shape, thickness: 6mm)
Kèo tuýp (Truss tube)  
07 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được 
(Ø27, detachable)
 07 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được 
(Ø27, detachable)
 09 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được 
(Ø27, detachable)
 07 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được
 ( Ø27, detachable)
 07 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được
 ( Ø27, detachable)
07 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được
 ( Ø27, detachable)
07 kèo thép mạ kẽm Ø27, tháo lắp được
 ( Ø27, detachable)
Khung cắm kèo (Rail)  
 Thép hộp □40x80x1,8/ thép hộp □40x40x1,2
 (Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2) 
 Thép hộp □40x80x1,8/ thép hộp □40x40x1,2
 (Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2) 
 Thép hộp □40x80x1,8/thép hộp □40x40x1,2
 (Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2) 
 Thép hộp □40x80x1,8/ thép hộp □40x40x1,2
 (Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2)
 Thép hộp □40x80x1,8/ thép hộp □40x40x1,2
 (Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2)
Thép hộp □40x80x1,8/ thép hộp □40x40x1,2
 (Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2) 
Thép hộp □40x80x1,8/ thép hộp □40x40x1,2
 (Steel box □40x80x1,8/ steel box □40x40x1,2)
Trang bị tiêu chuẩn
(Standard equipment)
 
Điều hòa Cabin, 01 bánh dự phòng, 
01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, 
CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ 
đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên 
liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 
02 bên hông xe, vè chắn bùn.
 ( Cabin air conditioning, 01 spare tire, 
tool box, sun visor for driver, CD/AM & FM 
Radio with 02 speakers, tachometer, fuel 
tank lockable cap, ciger lighter and 02 
stainless steel safety bar, left and right, 
02 mudguards)
 Điều hòa Cabin, 01 bánh dự phòng, 
01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, 
CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ 
đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên 
liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 
02 bên hông xe, vè chắn bùn.
 ( Cabin air conditioning, 01 spare tire, 
tool box, sun visor for driver, CD/AM & FM 
Radio with 02 speakers, tachometer, fuel 
tank lockable cap, ciger lighter and 02 
stainless steel safety bar, left and right, 
02 mudguards)
 Điều hòa Cabin, 01 bánh dự phòng, 
01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, 
CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ 
đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên 
liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 
02 bên hông xe, vè chắn bùn.
 ( Cabin air conditioning, 01 spare tire, 
tool box, sun visor for driver, CD/AM & FM 
Radio with 02 speakers, tachometer, fuel 
tank lockable cap, ciger lighter and 02 
stainless steel safety bar, left and right, 
02 mudguards)
 01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, 
tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM 
Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ
 động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, 
mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 
02 bên hông xe, vè chắn bùn.
 (01 spare tire, tool box, sun visor for 
driver, CD/AM & FM Radio with 02 
speakers, tachometer, fuel tank 
lockable cap, ciger lighter and 02 
stainless steel safety bar, left and 
right, 02 mudguards).

Gợi ý cho bạn

Xe tải Hino 3.5 tấn thùng mui bạt bửng nhôm thuộc phân khúc xe tải Hino 300 series. Xe tải Hino là một trong những dòng xe tải được nhiều bác tài và doanh nghiệp vận tải hiện nay tinh dùng. Vì xe có độ bền, độ tinh cậy, khả năng vận hành mạnh mẽ và ổ
1286, QL1A, THỚI AN
786 triệu Hồ Chí Minh
Xe tải Hino 1.9 tấn thùng kín là một trong những dòng xe tải chạy vào thành phố của Hino. Xe bền bỉ, vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Với tải trọng 1.9 tấn tổng tải 4.990kg, xe đi được thành phố vào ban ngày, phục vụ hàng hóa, nhất là những
1286, QL1A, THỚI AN
629 triệu Hồ Chí Minh
Xe tải Dongfeng 8 tấn thùng dài 9m7 là dòng xe tải mới của nhà máy Dongfeng tại Trung Quốc, xe được nhập khẩu nguyên chassis về Việt Nam. Thùng dài kích thước 9700 x 2380 x 800/2150 mm. Tải trọng 7900Kg. Động cơ Cummins ISB180 50. Nhiên liệu Diesel.
700 triệu Hồ Chí Minh
HINO FLJW7A 2022 MUI BẠT BỬNG NHÔM 15 TẤN THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước lòng thùng: 9.430 x 2.350 x 800/2.150 mm Kích thước tổng thể: 11.630 x 2.500 x 3600 mm Tải trọng chở cho phép: 14.300kg Tổng tải trọng: 24.000kg THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ ...
1286, QL 1A, Thới An, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
1.940.000.005 Hồ Chí Minh 0938 *** ***
Xe tải Hino 6.8 tấn thuộc dòng Hino FC9JJTC với kích thước thùng mui bạt 5,6m . Đây là phiên bản có tổng tải trọng 11.000 kg và có chiều dài chassis ngắn nhằm tối ưu hóa nhu cầu chở tải và kích thước ngắn gọn giúp việc lưu thông dễ dàng hơn. Xuất xứ
1286 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Quận 12
847 triệu Hồ Chí Minh 0902 *** ***
Công ty CP Cơ Khí Xăng Dầu - Đơn vị thành viên trực thuộc Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam Petrolimex Xin giới thiệu đến Quý khách hàng sản phẩm Xe bồn Xăng Dầu Hino WU342L thể tích 6000 lít , được thiết kế sản xuất mới 100% trên nền xe Hino Dutro WU342L n
446 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình Thạnh
185 triệu Hồ Chí Minh 0932 *** ***
HINO 300 - XZU720L - Mui Bạt Xuất xứ Chính hãng Bảo hành 60
466 QL1A, An Phú Đông, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
150 triệu Hồ Chí Minh
XE HINO 8 TẤN | GIÁ XE TẢI HINO 8 TẤN | HINO 8 TẤN THÙNG DÀI 8M8 - Hiểu rõ được nhu cầu vận tải hàng hóa ngày càng đa dạng và nâng cao hơn của các doanh nghiệp, Hino Đại Phát Tín cho ra đời phân khúc xe hino 8 tấn với kích thước thùng vượt trội hoà
1286 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Quận 12
1,312 tỷ Hồ Chí Minh 0902 *** ***
HINO500 FL tải 14,5 tấn tổng tải 24 tấn 400 triệu nhận xe Kich thước thùng: 9370x2350x2150 Đóng thùng theo yêu cầu khách hàng Hỗ trợ vay cao đến 80% giá trị xe Hỗ trợ hồ sơ ngân hàng Xe có sẵn giao ngay A/C có nhu cầu liên hệ E Tường:...
1286 QL 1A, Thới An, Quận 12, TP.HCM
1,679 tỷ Hồ Chí Minh 0989 *** ***
HINO500 FL tải 14,5 tấn tổng tải 24 tấn 400 triệu nhận xe Kich thước thùng: 9370x2350x2150 Đóng thùng theo yêu cầu khách hàng Hỗ trợ vay cao đến 80% giá trị xe Hỗ trợ hồ sơ ngân hàng Xe có sẵn giao ngay A/C có nhu cầu liên hệ E Tường:...
1286 QL 1A, Thới An, Quận 12, TP.HCM
1,679 tỷ Hồ Chí Minh 0989 *** ***
Thông số xe tải Hino 3T5 thùng bạt bửng nhôm Tải trọng: 3 tấn 5 (3.490 kg) Kích thước tổng thể: 7.100 x 2.190 x 2.980 mm Kích thước thùng: 5.250 x 2.050 x 600/1.890 mm BẢO HÀNH 7 NĂM MIỄN PHÍ BẢO DƯỠNG HỖ TRỢ TRẢ GÓP 80% Xe Tải...
1288, Quốc lộ 1A, phường Thới An, Quận 12
662 triệu Hồ Chí Minh 0906 *** ***
XE TẢI HINO 300 - THÙNG MUI BẠT Mã SP: XZU710L - Tải trọng CP: 2.400kg - Tổng tải: 5.500kg - Thùng: 4m6 => Hỗ trợ trả góp toàn Quốc, hạn mức lên đến 90% => Giảm 100% phí trước bạ => tặng 100 lít dầu IB em Tứ AUTO để biết thêm chương trình...
466 QL1A, An Phú Đông, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
150 triệu Hồ Chí Minh 0945 *** ***
Đ/c : 138 QL 1A , Tam Bình , Thủ Đức , HCM Hotline: 09 08 99 36 55 Mr.Mẫn CỬA HÀNG BÁN XE TẢI HINO NHẬT BẢN Chuyên cung cấp xe tải HINO 1,9 tấn, 2,75 tấn, 4,5 tấn, 6,4 tấn, 9,4 tấn, 16,4 tấn trang bị TURBO, EURO2, mới 100%: Xe tải HINO 1,9 tấn:
HCM
Giá liên hệ Hồ Chí Minh 0908 *** ***
SHOWROOM XE TẢI HINO NHẬT BẢN BÁN TRẢ GÓP Đ/c : 138 QL 1A , Tam Bình , Thủ Đức , HCM Hotline: 09 07 32 72 36 Mr.Mẫn CỬA HÀNG BÁN XE TẢI HINO NHẬT BẢN · Chuyên cung cấp xe tải HINO 1,9 tấn, 2,75 tấn, 4,5 tấn, 6,4 tấn, 9
138 QL1A TAM BÌNH THỦ ĐỨC HCM
Giá liên hệ Hồ Chí Minh 0979 *** ***
HINO500 FL tải 14,5 tấn tổng tải 24 tấn 400 triệu nhận xe Kich thước thùng: 9370x2350x2150 Đóng thùng theo yêu cầu khách hàng Hỗ trợ vay cao đến 80% giá trị xe Hỗ trợ hồ sơ ngân hàng Xe có sẵn giao ngay A/C có nhu cầu liên hệ E Tường:...
1286 QL 1A, Thới An, Quận 12, TP.HCM
1,679 tỷ Hồ Chí Minh 0989 *** ***
Thông Số Xe Tải Hino 2 Tấn 5 Thùng Mui Bạt: Tải trọng: 2 tấn 4 (2.400 Kg) Kích thước tổng thể: 6.250 x 1.875 x 2.910 mm Kích thước lòng thùng: 4.500 x 2.050 x 600/1.830 mm BẢO HÀNH 7 NĂM MIỄN PHÍ NHÂN CÔNG BẢO DƯỠNG HỖ TRỢ NGÂN HÀNG...
1288, Quốc lộ 1A, phường Thới An, Quận 12
6,19 tỷ Hồ Chí Minh 0906 *** ***
Xe tải thùng lửng Hino FL8JW7A 3 Cầu 1 Cầu Lết Tổng tải trọng : 24.000 kg Tải trọng HH : 9.450 Kg KT thùng : 9.450 x 2.380 x 630 mm Nhận đóng thùng, gắn cẩu theo yêu cầu Hỗ trợ trả góp tới 80% thủ tục nhanh chóng, đơn giản ☎️0974.856.439
km3 đường 70 thanh trì
1.892.999.999 Hà Nội 0974 *** ***
CỬA HÀNG BÁN XE TẢI HINO NHẬT BẢN Chuyên cung cấp xe tải HINO 1,9 tấn, 2,75 tấn, 4,5 tấn, 6,4 tấn, 9,4 tấn, 16,4 tấn trang bị TURBO, EURO2, mới 100%: Xe tải HINO 1,9 tấn: - Tổng trọng tải: 4850kg - Khối lượng bản thân: 2183 kg - T
HCM
Giá liên hệ Hồ Chí Minh 0908 *** ***
ĐẠI LÝ CHÍNH HANG CHUYÊN CUNG CẤP XE TẢI HINO NHẬT BẢN Chuyên cung cấp xe tải HINO 1,9 tấn, 2,75 tấn, 4,5 tấn, 6,4 tấn, 9,4 tấn, 16,4 tấn trang bị TURBO, EURO2, mới 100%: Xe tải HINO 1,9 tấn: Tổng trọng tải: 4850kg Khối lượng bản thân: 2183 k
138 QL1A TAM BÌNH THỦ ĐỨC HCM
Giá liên hệ Hồ Chí Minh 0979 *** ***
CÔNG TY Ô TÔ PHÚ MẪN 138 QL1A, P.TAM BÌNH, Q.THỦ ĐỨC, TP.HCM 0902.826.239 - 0902.813.179 TƯ VẤN HỖ TRỢ MIỄN PHÍ 24/24 GIỚI THIỆU CHUNG VỀ XE TẢI HINO 15T (FL8JTSL) XE TẢI HINO 15T (FL8JTSL) Chúng tôi nỗ lực tạo
138 QL1A, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
1 tỷ Hồ Chí Minh 0902 *** ***